Characters remaining: 500/500
Translation

antisatellite

Academic
Friendly

Từ "antisatellite" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "chống vệ tinh" hoặc "đối kháng vệ tinh". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ các hoạt động, công nghệ hoặc chính sách nhằm chống lại việc sử dụng vệ tinh nhân tạo vào mục đích quân sự.

Định nghĩa:
  • Antisatellite (tính từ): Liên quan đến các phương pháp hoặc công nghệ được phát triển để vô hiệu hóa hoặc phá hủy vệ tinh, nhằm ngăn chặn việc sử dụng chúng cho các mục đích quân sự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Les armes antisatellite sont de plus en plus développées par les grandes puissances." (Các vũ khí chống vệ tinh đang ngày càng được phát triển bởi các cường quốc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La course à l'espace inclut non seulement l'exploration, mais aussi le développement de technologies antisatellite." (Cuộc đua vào không gian không chỉ bao gồm khám phá mà còn cả việc phát triển các công nghệ chống vệ tinh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Antisatellitaire: Cũng có thể được sử dụng như một dạng từ khác của "antisatellite", nhưng thường ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Militaire: quân sự (liên quan đến quân đội).
  • Dissuasion: răn đe (trong ngữ cảnh quân sự, có thể liên quan đến việc ngăn chặn kẻ thù thông qua khả năng tấn công vệ tinh).
  • Technologie spatiale: công nghệ không gian (có thể bao gồm cả vệ tinh các công nghệ liên quan).
Idioms phrased verbs:
  • Hiện tại, từ "antisatellite" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực quân sự công nghệ không gian như:
    • Lancer un satellite: phóng một vệ tinh.
    • Surveiller depuis l'espace: giám sát từ không gian.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "antisatellite", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về vấn đề quân sự hoặc công nghệ không gian, từ này không được sử dụng trong các lĩnh vực khác.
tính từ
  1. chống việc dùng vệ tinh nhân tạo vào mục đích quân sự

Comments and discussion on the word "antisatellite"