Characters remaining: 500/500
Translation

antiscorbutic

/'æntiskɔ:'bju:tik/
Academic
Friendly

Từ "antiscorbutic" trong tiếng Anh mang nghĩa "chống scobut" hoặc "thuốc chữa scobut." Scobut (hay còn gọi là bệnh scorbut) một bệnh do thiếu vitamin C, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, viêm nướu, chảy máu. Từ "antiscorbutic" được sử dụng để chỉ các chất hoặc thực phẩm khả năng ngăn ngừa hoặc chữa trị bệnh này.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): Chỉ các chất dinh dưỡng hoặc thực phẩm có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh scorbut.
  • Danh từ (noun): Chỉ thuốc hoặc thực phẩm tác dụng chữa trị hoặc ngăn ngừa bệnh scorbut.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Oranges are known to have antiscorbutic properties." (Cam được biết đến tác dụng chống scobut.)
  2. Danh từ:

    • "Sailors often relied on antiscorbutics like citrus fruits during long voyages." (Thủy thủ thường dựa vào các loại thuốc chữa scobut như trái cây họ cam quýt trong những chuyến đi dài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực dinh dưỡng, bạn có thể gặp cụm từ "antiscorbutic foods" để chỉ nhóm thực phẩm chứa vitamin C, như trái cây tươi rau xanh.
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu về y học, bạn có thể thấy "antiscorbutic therapy" để mô tả phương pháp điều trị bệnh scorbut bằng cách cung cấp vitamin C.
Biến thể của từ:
  • Từ "scorbut" danh từ chỉ bệnh, trong khi "antiscorbutic" có thể được sử dụng dưới dạng tính từ hoặc danh từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vitamin C: Mặc dù không phải một từ đồng nghĩa hoàn toàn, vitamin C chất dinh dưỡng chủ yếu tác dụng chống scobut.
  • Citrus fruits: Trái cây họ cam quýt, như cam, chanh, các thực phẩm giàu vitamin C tác dụng chống scobut.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến từ "antiscorbutic." Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng như "boost your immune system" (tăng cường hệ miễn dịch), vitamin C vai trò quan trọng trong việc này.

Tổng kết:

Từ "antiscorbutic" một từ chuyên ngành dùng để chỉ những chất hoặc thực phẩm tác dụng ngăn ngừa hoặc chữa trị bệnh scorbut.

tính từ
  1. chống scobut
danh từ
  1. thuốc chữa scobut

Comments and discussion on the word "antiscorbutic"