Characters remaining: 500/500
Translation

antiségrégationniste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "antiségrégationniste" nguồn gốc từ "ségrégation", có nghĩasự tách biệt, thường liên quan đến việc phân chia con người dựa trên chủng tộc, sắc tộc hoặc các đặc điểm khác. Từ "antiségrégationniste" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "anti-" (chống lại) vào danh từ "ségrégation", hai chức năng chính:

Các biến thể của từ
  • Ségréégationniste: Từ này chỉ những người hoặc những điều liên quan đến sự phân biệt chủng tộc, ngược lại với "antiségrégationniste".
  • Antiraciste: Một từ gần giống, có nghĩachống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nói chung, không chỉ giới hạn trong tách biệt chủng tộc.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học các bài viết chính trị, bạn có thể thấy từ "antiségrégationniste" được sử dụng để thảo luận về các phong trào xã hội, lịch sử, hoặc chính sách đấu tranh cho quyền lợi của các nhóm bị phân biệt.
  • Ví dụ nâng cao: Les mouvements antiségrégationnistes des années 1960 ont profondément changé la société américaine. (Các phong trào chống phân biệt chủng tộc trong những năm 1960 đã thay đổi sâu sắc xã hội Mỹ.)
Từ đồng nghĩa
  • Antiraciste: như đã đề cập trước đó, từ này cũng mang nghĩa chống phân biệt chủng tộc.
  • Égalitaire: tính từ này có nghĩabình đẳng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu tranh cho quyền lợi của tất cả mọi người.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "antiségrégationniste", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "lutter contre la ségrégation" (đấu tranh chống lại sự tách biệt) hoặc "promouvoir l'égalité" (thúc đẩy sự bình đẳng).
tính từ
  1. chống tách biệt chủng tộc
danh từ
  1. người chống tách biệt chủng tộc

Comments and discussion on the word "antiségrégationniste"