Characters remaining: 500/500
Translation

antithétique

Academic
Friendly

Từ "antithétique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "đối ngẫu" hoặc "phản đề". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, triết học ngôn ngữ học để mô tả những ý tưởng, khái niệm hoặc hình ảnh đối lập nhau.

Định nghĩa:
  • Antithétique (tính từ): thể hiện sự đối lập, trái ngược, hay là sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc khái niệm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Les personnages de ce roman sont antithétiques, représentant le bien et le mal." (Những nhân vật trong tiểu thuyết nàynhững nhân vật đối lập, đại diện cho điều thiện điều ác.)
  2. Trong triết học:

    • "La thèse et l'antithèse sont des concepts fondamentaux de la dialectique hégélienne." (Luận đề phản đềnhững khái niệm cơ bản của phép biện chứng Hegel.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "antithétique" có thể được sử dụng để nói về các khái niệm triết học phức tạp, chẳng hạn như "thesis-antithesis-synthesis" (luận đề - phản đề - tổng hợp) trong triết học Hegel, nơi ý tưởng phản đề tương tác với nhau để tạo ra một sự hiểu biết mới.
Các biến thể của từ:
  • Antithèse (danh từ): phản đề, khái niệm đối lập.
  • Antithétiques (số nhiều): dạng số nhiều của tính từ "antithétique".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Opposé: đối lập.
  • Contradictoire: mâu thuẫn, trái ngược.
  • Contraste: sự tương phản.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être aux antipodes de: ở hai thái cực khác nhau (nghĩarất khác nhau).
    • "Son opinion est aux antipodes de la mienne." (Ý kiến của anh ấy hoàn toàn trái ngược với của tôi.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "antithétique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được hiểu đúng. Từ này thường được dùng trong những cuộc thảo luận trí thức hoặc trong phân tích văn học, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng một cách phù hợp với bối cảnh.

tính từ
  1. (văn học) đối ngẫu
  2. (triết học) phản đề
  3. trái ngược

Comments and discussion on the word "antithétique"