Characters remaining: 500/500
Translation

anémophile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anémophile" là một tính từ dùng trong lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "truyền phấn do gió". Đâymột thuật ngữ mô tả những loài cây phấn hoa của chúng được phát tán truyền đi nhờ gió, chứ không phải nhờ côn trùng hay động vật khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: "anémophile" được cấu tạo từ hai phần:
    • "anemo-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "gió".
    • "-phile" có nghĩa là "thích" hoặc "ham thích".
  • Ý nghĩa: Do đó, "anémophile" có thể hiểu là "thích gió" hoặc "phụ thuộc vào gió" trong việc truyền phấn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les graminées sont des plantes anémophiles, car elles libèrent leur pollen dans l'air.
    • (Cỏnhững loài cây anémophile, chúng phát tán phấn hoa vào không khí.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans les zones où les insectes pollinisateurs sont rares, les plantes anémophiles jouent un rôle crucial dans la reproduction des espèces végétales.
    • (Trong những khu vực côn trùng thụ phấn hiếm, các loài cây anémophile đóng vai trò quan trọng trong sự sinh sản của các loài thực vật.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "anémophile". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "anémophilie", là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình truyền phấn do gió.
  • Từ gần giống: "entomophile" (các loài cây phụ thuộc vào côn trùng để thụ phấn).
Lưu ý:
  • Phân biệt: Các loài cây không phải anémophiles thường là "entomophiles", tức là chúng phụ thuộc vào côn trùng để thụ phấn. Việc nhận biết sự khác biệt này rất quan trọng trong sinh học thực vật.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "anémophile" nhưng bạn có thể sử dụng "plante pollinisée par le vent" (cây được thụ phấn bởi gió) để giải thích một cách đơn giản hơn.
  • Cụm từ liên quan: "pollinisation" (thụ phấn) là một thuật ngữ cần biết khi nghiên cứu về các phương thức thụ phấn của cây cối.
Kết luận:

Từ "anémophile" là một thuật ngữ thú vị trong sinh học thực vật, giúp chúng ta hiểu hơn về cách thức các loài cây tương tác với môi trường xung quanh để sinh sản.

tính từ
  1. (thực vật học) truyền phấn do gió

Comments and discussion on the word "anémophile"