Từ "aphorismic" trong tiếng Anh là một tính từ có nguồn gốc từ từ "aphorism", có nghĩa là "cách ngôn" hay "châm ngôn". Khi chúng ta nói một điều gì đó là "aphorismic", điều đó có nghĩa là nó mang tính chất của một cách ngôn, tức là nó chứa đựng những ý tưởng sâu sắc, thường là ngắn gọn và súc tích, có thể truyền đạt trí tuệ hoặc sự thật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"His statement was aphorismic, capturing the essence of life in just a few words."
(Câu nói của anh ấy mang tính chất cách ngôn, nắm bắt tinh hoa của cuộc sống chỉ trong vài từ.)
"The philosopher's aphorismic insights challenged conventional wisdom and encouraged deeper reflection on existence."
(Những hiểu biết mang tính chất cách ngôn của triết gia đã thách thức trí tuệ thông thường và khuyến khích suy ngẫm sâu sắc hơn về sự tồn tại.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Maxim: Cách ngôn ngắn gọn thể hiện một nguyên tắc hoặc quy tắc sống.
Adage: Câu nói đã được công nhận là đúng, thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Proverb: Câu tục ngữ, thường mang tính giáo dục hoặc khuyên bảo.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"A penny for your thoughts": Một cách nói thể hiện sự quan tâm đến những suy nghĩ của người khác, tương tự như việc tìm kiếm những ý tưởng thông minh.
"Bite the bullet": Dù không phải là một cách ngôn, nhưng cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc chấp nhận một tình huống khó khăn, giống như một lời khuyên hoặc châm ngôn.
Tóm lại:
Từ "aphorismic" được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc phát biểu có tính chất châm ngôn, thường mang lại sự sâu sắc và khôn ngoan.