Characters remaining: 500/500
Translation

apiculture

/'eipikʌltʃə/
Academic
Friendly

Từ "apiculture" trong tiếng Anh có nghĩa "nghề nuôi ong". Đây một lĩnh vực liên quan đến việc chăm sóc quản lý đàn ong, nhằm mục đích thu hoạch mật ong, sáp ong các sản phẩm khác từ ong.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Apiculture một ngành nghề chuyên biệt, không chỉ bao gồm việc nuôi ong còn bao gồm việc nghiên cứu về hành vi của ong, sức khỏe của chúng, cách tối ưu hóa sản xuất mật ong.

  • Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He practices apiculture as a hobby." (Anh ấy thực hành nghề nuôi ong như một sở thích.)
    • Câu nâng cao: "Apiculture plays a crucial role in maintaining biodiversity and pollinating crops." (Nghề nuôi ong đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học thụ phấn cho cây trồng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Apiary: (n) nới nuôi ong, nơi chứa các tổ ong.

    • dụ: "The beekeeper established an apiary in his backyard." (Người nuôi ong đã thiết lập một nơi nuôi ong trong vườn sau nhà.)
  • Apiculturist: (n) người nuôi ong, người làm nghề apiculture.

    • dụ: "The apiculturist shared his knowledge about bee health with the community." (Người nuôi ong đã chia sẻ kiến thức của mình về sức khỏe của ong với cộng đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beekeeping: (n) cũng có nghĩa nghề nuôi ong, thường được sử dụng thay thế cho "apiculture".
    • dụ: "Beekeeping requires a lot of patience and dedication." (Nghề nuôi ong đòi hỏi nhiều kiên nhẫn sự cống hiến.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Buzzing with activity: (thành ngữ) nghĩa rất đông đúc, nhộn nhịp, giống như tiếng kêu của ong.
    • dụ: "The market was buzzing with activity on Saturday." (Chợ rất nhộn nhịp vào thứ Bảy.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "apiculture", bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn nói một cách đơn giản, bạn có thể sử dụng "beekeeping".
danh từ
  1. nghề nuôi ong

Comments and discussion on the word "apiculture"