Từ "aponeuroses" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ về một loại cấu trúc trong cơ thể người và động vật, cụ thể là những lớp mô liên kết dày, phẳng, có chức năng kết nối cơ với xương hoặc các mô khác. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "apo-" có nghĩa là "từ xa" và "neurosis" có nghĩa là "gân".
Định nghĩa chi tiết: - Aponeurosis (danh từ số ít) là một cấu trúc giống như gân, nhưng rộng và phẳng hơn, giúp truyền lực từ cơ đến xương hoặc các mô khác. - Aponeuroses là dạng số nhiều của từ này.
Ví dụ sử dụng: 1. The aponeuroses in the abdominal area help stabilize the muscles during movement. (Các aponeuroses trong vùng bụng giúp ổn định các cơ trong quá trình di chuyển.) 2. The surgeon repaired the torn aponeurosis to restore function to the affected muscle. (Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa aponeurosis bị rách để phục hồi chức năng cho cơ bị ảnh hưởng.)
Sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực giải phẫu học, khi mô tả các cách nối giữa các cơ, các nhà khoa học thường sử dụng từ "aponeuroses" để chỉ rõ những cấu trúc này. - Ví dụ: "The aponeuroses of the abdominal muscles play a crucial role in maintaining core stability during complex movements." (Các aponeuroses của các cơ bụng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của cơ thể trong các chuyển động phức tạp.)
Phân biệt với các từ gần giống: - Tendon (gân): Là cấu trúc nối cơ với xương, thường hình tròn và dày hơn so với aponeurosis. - Ligament (dây chằng): Kết nối xương với xương, có chức năng ổn định khớp.
Từ đồng nghĩa: - Fascia: Là một loại mô liên kết khác, nhưng không nhất thiết phải liên kết trực tiếp với cơ hay xương như aponeurosis.
Idioms và phrasal verbs liên quan:Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "aponeurosis". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "work out" (tập thể dục) có thể liên quan đến việc sử dụng cơ và aponeuroses để duy trì sức khỏe.