Characters remaining: 500/500
Translation

aponévrotique

Academic
Friendly

Từ "aponévrotique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến "aponévrose". Aponévrosemột loại liên kết dày chắc, thường được tìm thấy xung quanh các các bộ phận khác của cơ thể. đóng vai trò như một lớp bao bọc hỗ trợ cho các , giúp kết nối các với nhau với xương.

Định nghĩa:
  • Aponévrotique: Tính từ này được dùng để chỉ những liên quan đến aponévrose.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • La douleur aponévrotique peut être causée par une surutilisation des muscles.
    • (Cơn đau aponévrotique có thể do sử dụng quá mức các .)
  2. Trong thể thao:

    • Les athlètes doivent faire attention à leurs blessures aponévrotiques.
    • (Các vận động viên cần chú ý đến những chấn thương aponévrotique của họ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Aponévrose: Cần lưu ý rằng từ gốc "aponévrose" là danh từ một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinhhọc thể thao.
  • Khi nói về các chấn thương liên quan đến aponévrose, có thể nói đến syndrome aponévrotique, ám chỉ những hội chứng liên quan đến tổn thương hoặc viêm aponévrose.
Biến thể của từ:
  • Aponévrose: Danh từ ( liên kết dày).
  • Aponévrotique: Tính từ (liên quan đến aponévrose).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fascia: Trong tiếng Anh, từ này chỉ màng liên kết tương tự như aponévrose.
  • Tendinite: Viêm gân, thường liên quan đến các vấn đề về aponévrose.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hay cụm động từ riêng biệt sử dụng "aponévrotique", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc thể thao để mô tả tình trạng hoặc vấn đề liên quan đến aponévrose.
Kết luận:

Từ "aponévrotique" rất hữu ích trong các lĩnh vực y học thể thao, giúp mô tả các vấn đề liên quan đến liên kết.

tính từ
  1. xem aponévrose

Comments and discussion on the word "aponévrotique"