Characters remaining: 500/500
Translation

apophysaire

Academic
Friendly

Từ "apophysaire" trong tiếng Pháp xuất phát từ danh từ "apophyse", có nghĩa là "điểm mỏm xương". Vì vậy, "apophysaire" thường được sử dụng để mô tả những liên quan đến các mỏm xương trong cơ thể.

Định nghĩa sử dụng:

Apophysaire (tính từ): Liên quan đến mỏm xương hoặc các cấu trúc xương cụ thể.

Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Apophyse (danh từ): Mỏm xương.
  • Apophysaire không nhiều biến thể, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên ngành y tế hoặc giải phẫu.
Các từ gần giống:
  • Ostéologique (liên quan đến xương).
  • Osseux (xương, tính từ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinhhoặc y học thể thao, bạn có thể nói về việc "diagnostiquer une lésion apophysaire", tức là "chẩn đoán một tổn thương mỏm xương".
Một số idioms cụm từ liên quan (nếu ):

Hiện tại, "apophysaire" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định trong tiếng Pháp, nhưng trong lĩnh vực y học có thể các cụm từ như: - Lésion apophysaire: Tổn thương mỏm xương. - Douleur apophysaire: Đau mỏm xương.

Kết luận:

"Apophysaire" là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong y học giải phẫu để mô tả những liên quan đến các mỏm xương.

tính từ
  1. xem apophyse
    • Point apophysaire
      điểm mỏm xương

Comments and discussion on the word "apophysaire"