Characters remaining: 500/500
Translation

appendiculate

/,æpen'dikjulit/
Academic
Friendly

Từ "appendiculate" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học. Định nghĩa của " phần phụ", tức là những sinh vật các phần mở rộng hoặc phần bổ sung gắn liền với cơ thể chính.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Appendiculate" mô tả một sinh vật các bộ phận bổ sung, như các chi hay các cấu trúc khác, thường xuất hiệnnhững loài động vật hoặc thực vật các phần phụ rõ rệt.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong một câu đơn giản: "The appendiculate species of mollusks have unique adaptations." (Các loài nhuyễn thể phần phụ những sự thích nghi độc đáo.)
    • Trong ngữ cảnh nâng cao: "The appendiculate nature of certain marine organisms allows them to thrive in diverse environments." (Bản chất phần phụ của một số sinh vật biển cho phép chúng phát triển trong nhiều môi trường khác nhau.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Appendage" (phần phụ): Đây danh từ từ gốc, chỉ những phần bổ sung như chi, tai, v.v.
    • "Appendicular" (thuộc về phần phụ): Cũng một tính từ, nhưng thường liên quan đến hệ thống xương, đặc biệt các phần phụ của cơ thể như tay chân.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Supplementary" (bổ sung): Có thể sử dụng để chỉ các phần bổ sung nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sinh vật học.
    • "Accessory" (phụ kiện): Thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể chỉ các phần không chính yếu nhưng bổ sung cho cái chính.
  5. Cách sử dụng trong cụm từ:

    • "Appendiculate organisms" (sinh vật phần phụ): Một cụm từ thường dùng trong sinh học để chỉ các sinh vật cấu trúc phụ.
    • "Appendiculate structures" (cấu trúc phụ): Đề cập đến các bộ phận mở rộng của sinh vật.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "appendiculate", nhưng biết cách sử dụng từ này trong các câu mô tả sinh vật học có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về cách các sinh vật thích nghi với môi trường.
Tóm lại:

"Appendiculate" một tính từ quan trọng trong sinh vật học, giúp mô tả các sinh vật các phần phụ.

tính từ
  1. (sinh vật học) phần phụ

Comments and discussion on the word "appendiculate"