Characters remaining: 500/500
Translation

appertisation

Academic
Friendly

Từ "appertisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩaphương pháp bảo quản thực phẩm trong hộp kín, được phát triển bởi nhà khoa học Pháp Nicolas Appert vào đầu thế kỷ 19. Phương pháp này giúp bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách loại bỏ không khí tiêu diệt vi khuẩn thông qua quá trình đun sôi.

Định nghĩa:
  • Appertisation (danh từ giống cái): Phương pháp bảo quản thực phẩm trong hộp kín bằng cách đun sôi để tiêu diệt vi khuẩn ngăn ngừa sự hư hỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'appertisation est une méthode efficace pour conserver les aliments." (Phương pháp áp-pe là một cách hiệu quả để bảo quản thực phẩm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Grâce à l'appertisation, nous pouvons profiter de légumes frais même en hiver." (Nhờ vào phương pháp áp-pe, chúng ta có thể thưởng thức rau tươi ngay cả vào mùa đông.)
Các biến thể của từ:
  • Appertiser (động từ): Thực hiện phương pháp áp-pe.
    • Ví dụ: "Nous allons appertiser ces tomates pour les conserver plus longtemps." (Chúng ta sẽ áp-pe những quả cà chua này để bảo quản lâu hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conservation: Bảo quản, giữ gìn.
  • Stérilisation: Tiêu diệt vi khuẩn, thường dùng trong ngữ cảnh y tế nhưng có thể áp dụng cho thực phẩm.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "appertisation", bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến bảo quản thực phẩm, chẳng hạn như: - Faire des conserves: Làm đồ hộp. - Conserver les aliments: Bảo quản thực phẩm.

Chú ý:

Khi nói về "appertisation", bạn nên phân biệt với các phương pháp bảo quản thực phẩm khác như "réfrigération" (làm lạnh), "séchage" (sấy khô), hay "salaison" (ướp muối). Mỗi phương pháp nàycơ chế công dụng khác nhau trong việc bảo quản thực phẩm.

danh từ giống cái
  1. phương pháp áp-pe (bảo quản thực phẩm trong hộp kín)

Comments and discussion on the word "appertisation"