Từ "appraisable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có thể đánh giá được" hoặc "có thể định giá được". Điều này có nghĩa là một sự vật, hiện tượng hay tình huống nào đó có thể được xem xét, phân tích và đưa ra một giá trị hoặc đánh giá về nó.
The value of the painting is appraisable based on its historical significance.
The company's assets are appraisable, and we can determine their worth during the audit.
Appraise (động từ): Đánh giá, định giá.
Appraisal (danh từ): Sự đánh giá, định giá.
"Appraisable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như tài chính, nghệ thuật hoặc bất động sản, nơi mà việc đánh giá giá trị là rất quan trọng.
Từ "appraisable" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi bạn cần nói về việc đánh giá giá trị của một cái gì đó.