Characters remaining: 500/500
Translation

appraisable

/ə'preizəbl/
Academic
Friendly

Từ "appraisable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể đánh giá được" hoặc "có thể định giá được". Điều này có nghĩa một sự vật, hiện tượng hay tình huống nào đó có thể được xem xét, phân tích đưa ra một giá trị hoặc đánh giá về .

dụ sử dụng từ "appraisable":
  1. The value of the painting is appraisable based on its historical significance.

    • Giá trị của bức tranh có thể được đánh giá dựa trên ý nghĩa lịch sử của .
  2. The company's assets are appraisable, and we can determine their worth during the audit.

    • Tài sản của công ty có thể được định giá, chúng ta có thể xác định giá trị của chúng trong quá trình kiểm toán.
Các biến thể của từ:
  • Appraise (động từ): Đánh giá, định giá.

    • dụ: The expert will appraise the property tomorrow.
  • Appraisal (danh từ): Sự đánh giá, định giá.

    • dụ: The appraisal of the house was higher than expected.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Evaluable: Cũng có nghĩa có thể đánh giá được, tuy nhiên thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá hiệu suất hoặc kết quả.
  • Assessable: Có nghĩa tương tự, thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất.
Cách sử dụng nâng cao:

"Appraisable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như tài chính, nghệ thuật hoặc bất động sản, nơi việc đánh giá giá trị rất quan trọng.

Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Value for money: Giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra, có thể dùng để nói về việc đánh giá giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Put a price on: Đặt giá cho cái đó, có thể liên quan đến việc đánh giá giá trị của .
Tổng kết:

Từ "appraisable" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi bạn cần nói về việc đánh giá giá trị của một cái đó.

tính từ
  1. có thể đánh giá được; có thể định giá được

Comments and discussion on the word "appraisable"