Characters remaining: 500/500
Translation

appropriative

Academic
Friendly

Từ "appropriative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về hành động chiếm đoạt cho riêng mình". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chiếm hữu hoặc lấy cái đó không được phép, đặc biệt trong văn hóa, nghệ thuật, hoặc tài sản trí tuệ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Appropriative" thường đề cập đến hành động lấy hoặc sử dụng một cái đó (như văn hóa, ý tưởng, hoặc tài sản) không sự đồng ý của người sở hữu hoặc không tôn trọng nguồn gốc của .
  2. Biến thể:
    • Appropriate (động từ): Chiếm đoạt, lấy cái đó cho riêng mình.
    • Appropriation (danh từ): Hành động chiếm đoạt, việc sử dụng hoặc lấy cái đó không sự đồng ý.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The artist faced criticism for his appropriative use of traditional motifs without acknowledging their cultural significance. (Nghệ sĩ đã nhận phải chỉ trích việc sử dụng các họa tiết truyền thống một cách chiếm đoạt không công nhận ý nghĩa văn hóa của chúng.)

  • Câu nâng cao: The concept of appropriative practices in art raises important questions about ownership and cultural sensitivity in a globalized world. (Khái niệm về các thực hành chiếm đoạt trong nghệ thuật đặt ra những câu hỏi quan trọng về quyền sở hữu sự nhạy cảm văn hóa trong một thế giới toàn cầu hóa.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Expropriative: Cũng có nghĩa chiếm đoạt, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp .
  • Usurpative: Ngụ ý về việc chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản một cách bất hợp pháp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cultural appropriation: Hành động chiếm đoạt văn hóa, thường chỉ việc một nhóm người (thường nhóm quyền lực hơn) sử dụng các yếu tố văn hóa của một nhóm khác (thường nhóm thiểu số hoặc bị áp bức) không tôn trọng nguồn gốc văn hóa đó.
  • Intellectual property theft: Chiếm đoạt tài sản trí tuệ, tức là lấy ý tưởng, sáng chế hoặc tác phẩm của người khác không sự cho phép.
Kết luận:

Từ "appropriative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn hóa, quyền sở hữu.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới hành động chiếm đoạt cho riêng mình

Comments and discussion on the word "appropriative"