Characters remaining: 500/500
Translation

apraxique

Academic
Friendly

Từ "apraxique" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong lĩnh vực y học, chỉ về một tình trạng người mắc phải không thể thực hiện các động tác hoặc hành vi họ đã từng làm trước đây, mặc dù họ không gặp phải vấn đề về sức khỏe thể chất. Đâymột khái niệm liên quan đến rối loạn chức năng hành động, thường gặp trong các bệnhthần kinh.

Định nghĩa:
  • Apraxique (tính từ): chỉ tình trạng một người không thể thực hiện các động tác vẫn khả năng hiểu biết cách thực hiện chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient est apraxique, il ne peut pas buttonner sa chemise."
    • (Bệnh nhân bị chứng apraxique, anh ta không thể cài cúc áo sơ mi của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les personnes apraxiques ont souvent besoin de thérapies spécifiques pour retrouver des gestes quotidiens."
    • (Những người bị chứng apraxique thường cần các liệu pháp đặc biệt để phục hồi các động tác hàng ngày.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Apraxie (danh từ): chỉ tình trạng hoặc chứng bệnh một người mắc phải.
  • Apraxique: là tính từ mô tả người hoặc tình trạng liên quan đến apraxie.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Akinésie: tình trạng không thể bắt đầu hoặc thực hiện các cử động (thường liên quan đến bệnh Parkinson).
  • Dysphasie: rối loạn ngôn ngữ, ảnh hưởng đến khả năng nói hiểu ngôn ngữ.
  • Apraxie idéatoire: một dạng apraxie người bệnh không thể thực hiện các hành động mục đích hoặc ý nghĩa.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "apraxique", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả các hành động bị hạn chế trong ngữ cảnh y học.

tính từ
  1. (y học) mất dùng động tác
danh từ
  1. (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác

Comments and discussion on the word "apraxique"