Characters remaining: 500/500
Translation

apsides

/'æpsis/
Academic
Friendly

Từ "apsides" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiên văn học. "Apsides" số nhiều của "apsis". Dưới đây một giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Apsides (số nhiều của Apsis): Trong thiên văn học, "apsides" chỉ những điểm cực đại hoặc cực tiểu trong quỹ đạo của một thiên thể (như hành tinh, vệ tinh) quanh một thiên thể khác (như Mặt Trời hoặc Trái Đất). Cụ thể, bao gồm:
    • Periapsis: Điểm gần nhất của thiên thể so với thiên thể quay quanh.
    • Apoapsis: Điểm xa nhất của thiên thể so với thiên thể quay quanh.
dụ sử dụng:
  1. Simple usage:

    • "The satellite reached its apsides during its orbit around the Earth."
    • (Vệ tinh đã đạt đến các điểm cực đại trong quỹ đạo của quanh Trái Đất.)
  2. Advanced usage:

    • "Understanding the apsides of a planet's orbit is crucial for predicting its position in the solar system."
    • (Hiểu biết về các điểm cực đại của quỹ đạo hành tinh rất quan trọng để dự đoán vị trí của trong hệ mặt trời.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Apsis: Đây dạng số ít của "apsides".
    • dụ: "The periapsis of Mars is significantly closer to the Sun than its apoapsis."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Orbit: Đường đi của một thiên thể quanh một thiên thể khác.
  • Trajectory: Đường đi của một vật thể trong không gian.
  • Celestial mechanics: học thiên thể, nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "apsides", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến thiên văn học như:
    • "In orbit" (trong quỹ đạo): chỉ trạng thái của một vật thể đang di chuyển quanh một vật thể khác.
    • "Reach new heights" (đạt đến những độ cao mới): mặc dù không liên quan trực tiếp đến thiên văn học, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc tiến bộ.
danh từ, số nhiều apsides
  1. (thiên văn học) cùng điểm

Comments and discussion on the word "apsides"