Characters remaining: 500/500
Translation

araucaria

/,ærɔ:'keəriə/
Academic
Friendly

Từ "araucaria" (phát âm /ˌɑː.roʊˈkɛə.ri.ə/) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ bách tán (Araucariaceae). Cây bách tán thường hình dáng đặc biệt, với tán hình chóp thân cây thẳng, cao. Chúng thường được trồng làm cây cảnh hoặc trong các công viên.

Định nghĩa:
  • Araucaria: một chi của các loại cây thường xanh, nguồn gốc từ Nam bán cầu, đặc biệt Úc, New Zealand Nam Mỹ. Những cây này có thể đạt chiều cao lớn tán rất độc đáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The araucaria tree is known for its unique shape."
    • (Cây bách tán được biết đến với hình dáng độc đáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botanical gardens, you can often find various species of araucaria, each exhibiting distinct characteristics."
    • (Trong các vườn thực vật, bạn thường có thể tìm thấy nhiều loài bách tán khác nhau, mỗi loài thể hiện những đặc điểm riêng biệt.)
Biến thể của từ:
  • Araucariaceae: Đây họ thực vật cây araucaria thuộc về. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học về thực vật.
Các từ gần giống:
  • Conifer: nhánh của thực vật hạt, thường xanh, bao gồm nhiều loại cây như thông, tùng cả araucaria.
  • Pine: Cây thông, một loại cây thuộc họ thông, hình dáng đặc điểm khác với araucaria nhưng cũng thuộc nhóm cây hạt.
Từ đồng nghĩa:
  • Evergreen: Cây thường xanh, mặc dù không phải tất cả các cây thường xanh đều araucaria, nhưng chúng đều khả năng giữ quanh năm.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "araucaria", nhưng bạn có thể sử dụng từ "evergreen" để nói về những điều tồn tại lâu dài hoặc không bao giờ lỗi thời, dụ:
    • "Her passion for music is evergreen."
    • (Niềm đam mê âm nhạc của ấy mãi mãi.)
Kết luận:

Từ "araucaria" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học cảnh quan.

danh từ
  1. (thực vật học) cây bách tán

Words Mentioning "araucaria"

Comments and discussion on the word "araucaria"