Characters remaining: 500/500
Translation

arboretum

/,ɑ:bə'ri:təm/
Academic
Friendly

Từ "arboretum" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một khu vườn hoặc một khu vực trồng cây gỗ, nơi người ta có thể nghiên cứu, quan sát bảo tồn các loại cây khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu thực vật học sinh thái học.

Định nghĩa:
  • Arboretum (danh từ): Vườn cây gỗ dùng cho mục đích nghiên cứu giáo dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The arboretum in our city has over 200 species of trees."
    • (Vườn cây gỗ trong thành phố của chúng tôi hơn 200 loài cây.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The university's arboretum serves as a living laboratory for students studying botany and ecology."
    • (Vườn cây gỗ của trường đại học một phòng thí nghiệm sống cho sinh viên nghiên cứu thực vật học sinh thái học.)
Biến thể của từ:
  • Số nhiều: "arboretums" hoặc "arboreta". Cả hai đều được chấp nhận trong tiếng Anh.
    • dụ: "There are several arboreta across the country that focus on native tree species."
    • ( một số vườn cây gỗ trên khắp đất nước tập trung vào các loài cây bản địa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Botanic garden: Vườn thực vật, nơi trồng nhiều loại cây, không chỉ giới hạncây gỗ.
  • Plantation: Khu vực trồng cây, thường để sản xuất hàng hóa như gỗ hoặc trái cây.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Living laboratory: Phòng thí nghiệm sống - nơi nghiên cứu diễn ra trong môi trường tự nhiên.
  • Tree survey: Khảo sát cây - quá trình kiểm tra ghi chép các loại cây hiện trong một khu vực.
Cách sử dụng khác:
  • "Arboretum" có thể được dùng để chỉ một khu vực cụ thể trong một công viên lớn hoặc một khu bảo tồn, nơi các loại cây được bảo tồn nghiên cứu.
  • Cụm từ "arboreal" có thể được sử dụng để mô tả các loài động vật sống trên cây, như "arboreal animals" (động vật sống trên cây).
danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
  1. vườn cây gỗ (để nghiên cứu)

Comments and discussion on the word "arboretum"