Characters remaining: 500/500
Translation

arc-en-ciel

Academic
Friendly

Từ "arc-en-ciel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cầu vồng". Đâymột danh từ giống đực (le) số nhiều của là "arcs-en-ciel". Cầu vồng thường xuất hiện sau mưa, khi ánh sáng mặt trời chiếu qua những giọt nước trong không khí, tạo ra những màu sắc rực rỡ.

Cách sử dụng từ "arc-en-ciel":
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Après la pluie, il y a un arc-en-ciel." (Sau cơn mưa, có một cầu vồng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "L'arc-en-ciel est un symbole d'espoir et de paix." (Cầu vồngbiểu tượng của hy vọng hòa bình.)
    • đây, từ "arc-en-ciel" không chỉ dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện cảm xúc tâm trạng.
Phân biệt biến thể của từ:
  • "arc": có nghĩa là "cung" (của cầu vồng) nhưng có thể chỉ đến một hình dạng cong.
  • "ciel": có nghĩa là "bầu trời".
  • Khi kết hợp lại, "arc-en-ciel" chỉ hiện tượng cầu vồng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "prisme": nghĩa là "lăng kính", vật dụng có thể tạo ra cầu vồng khi ánh sáng chiếu vào.
  • "couleurs": nghĩa là "màu sắc", liên quan đến các màu trong cầu vồng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "voir la vie en rose": nghĩa là "nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng", tương tự như việc cảm thấy lạc quan khi nhìn thấy cầu vồng.
  • "le pot d'or au bout de l'arc-en-ciel": nghĩa là "cái vại vàngcuối cầu vồng", một biểu tượng cho điều đó quý giá mà mọi người thường tìm kiếm.
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "arc-en-ciel", bạn có thể miêu tả cảm xúc hoặc hình ảnh một cách sinh động, không chỉ đơn thuầnhiện tượng tự nhiên.
  • Cầu vồng thường gắn liền với những câu chuyện cổ tích hay truyền thuyết, vì vậy bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh văn hóa.
danh từ giống đực (số nhiều arcs-en-ciel)
  1. cầu vồng

Comments and discussion on the word "arc-en-ciel"