Characters remaining: 500/500
Translation

archéologique

Academic
Friendly

Từ "archéologique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về khảo cổ học". được sử dụng để mô tả các sự vật, hiện tượng, hoặc hoạt động liên quan đến khảo cổ học, tức là lĩnh vực nghiên cứu các nền văn minh, văn hóa qua các di tích đồ vật được khai thác từ lòng đất.

Định nghĩa:
  • Archéologique: Tính từ mô tả những liên quan đến khảo cổ học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les fouilles archéologiques (các cuộc khai quật khảo cổ học): Đâynhững hoạt động các nhà khảo cổ tiến hành để tìm kiếm nghiên cứu các di tích, artefacts của các nền văn minh đã qua.

    • Ví dụ: Les fouilles archéologiques à Pompéi ont révélé beaucoup d'informations sur la vie quotidienne des Romains. (Các cuộc khai quật khảo cổ học tại Pompéi đã tiết lộ nhiều thông tin về cuộc sống hàng ngày của người La .)
  2. Un site archéologique (một địa điểm khảo cổ): Đâynơi các di tích hay artefacts quan trọng được phát hiện.

    • Ví dụ: Le site archéologique de Stonehenge est célèbre dans le monde entier. (Địa điểm khảo cổ Stonehenge nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Biến thể của từ:
  • Archéologie (khảo cổ học): Danh từ chỉ môn học nghiên cứu về các nền văn minh qua các di tích.
  • Archéologue (nhà khảo cổ): Danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu khai thác các di tích khảo cổ.
Từ gần giống:
  • Historique: Thuộc về lịch sử, không giống như "archéologique" chỉ nghiên cứu về các di tích cổ.
  • Antiquité: Thời kỳ cổ đại, liên quan đến khảo cổ nhưng không hoàn toàn giống.
Từ đồng nghĩa:
  • Préhistorique: Tính từ chỉ thời kỳ tiền sử, liên quan đến những xảy ra trước khi chữ viết tài liệu lịch sử.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về các khía cạnh khác nhau của khảo cổ học, bạn có thể sử dụng "archéologique" để mô tả các phương pháp, kết quả hoặc ứng dụng của khảo cổ học trong nghiên cứu văn hóa hoặc lịch sử.
    • Ví dụ: Les méthodes archéologiques modernes permettent de mieux comprendre les sociétés anciennes. (Các phương pháp khảo cổ học hiện đại giúp hiểu hơn về các xã hội cổ đại.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "archéologique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến khảo cổ học để miêu tả việc khám phá hoặc tìm hiểu điều đó trong quá khứ, như "mettre au jour" (khai thác, tiết lộ).
tính từ
  1. xem archéologie
    • Fouilles archéologiques
      khai quật khảo cổ học

Comments and discussion on the word "archéologique"