Characters remaining: 500/500
Translation

archduchy

/'ɑ:tʃ'dʌtʃi/
Academic
Friendly

Từ "archduchy" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử chính trị. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  • Archduchy (danh từ): một lãnh thổ hoặc một vị trí chính trị của một hoàng tử hoặc công chúa, thường thuộc các nước chế độ quân chủ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vùng lãnh thổ do các thành viên trong gia đình hoàng gia cai trị, đặc biệt trong Đế quốc Áo.
dụ sử dụng:
  1. Lịch sử: "The Archduchy of Austria was an important part of the Habsburg Empire." (Công quốc Áo một phần quan trọng của Đế chế Habsburg.)
  2. Chính trị: "He was the archduke of a small archduchy in central Europe." (Ông công tước của một công quốc nhỏchâu Âu trung tâm.)
Biến thể của từ:
  • Archduke: Danh từ chỉ một người đàn ông địa vị hoàng tử trong một archduchy. dụ: "The archduke was known for his philanthropic efforts." (Công tước nổi tiếng với những nỗ lực từ thiện của mình.)
  • Archduchess: Danh từ chỉ một người phụ nữ địa vị công chúa trong một archduchy. dụ: "The archduchess hosted a grand ball." (Công chúa đã tổ chức một buổi khiêu vũ lớn.)
Từ gần giống:
  • Duchy: Một lãnh thổ do một công tước cai trị, nhưng không nhất thiết phảicấp độ cao như archduchy. dụ: "The duchy was known for its rich culture." (Công quốc được biết đến với nền văn hóa phong phú.)
  • Principality: Một lãnh thổ do một hoàng tử cai trị, có thể tương đương với archduchy trong một số trường hợp. dụ: "He ruled over a small principality." (Ông cai trị một công quốc nhỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Principality: Được sử dụng trong một số bối cảnh để chỉ một lãnh thổ nhỏ hơn hoặc tương đương với archduchy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết lịch sử hoặc phân tích chính trị, bạn có thể sử dụng "archduchy" để thảo luận về các cấu trúc chính trị phức tạp trong các đế chế lịch sử, dụ: "The decline of the archduchies in Europe marked a significant shift in power dynamics."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "archduchy", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "royal blood" (huyết thống hoàng gia) khi nói về những người nguồn gốc từ các gia đình hoàng gia, bao gồm cả các archduke archduchess.
danh từ
  1. (sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao
  2. lãnh thổ của con vua nước Ao

Comments and discussion on the word "archduchy"