Characters remaining: 500/500
Translation

archiconfrérie

Academic
Friendly

Từ "archiconfrérie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tổng giáo đoàn". Đâymột tổ chức tôn giáo, thường liên quan đến các hiệp hội của các tín đồ, những người cùng chia sẻ một đức tin hoặc một mục tiêu tôn giáo cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Archiconfrérie được chia thành hai phần: "archi-" có nghĩa là "siêu" hoặc "tối cao", "confrérie" có nghĩa là "hiệp hội" hoặc "hội đoàn". Vì vậy, "archiconfrérie" có thể được hiểumột hiệp hội tôn giáo quy mô lớn hơn hoặc tầm quan trọng hơn so với các hiệp hội thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Phrase: "L'archiconfrérie de Notre-Dame est célèbre pour ses œuvres caritatives."
    • Dịch: "Tổng giáo đoàn Đức Mẹ được biết đến với các hoạt động từ thiện của mình."
  2. Trong một bối cảnh lịch sử:

    • Phrase: "Les archiconfréries ont joué un rôle important dans l'histoire de l'Église."
    • Dịch: "Các tổng giáo đoàn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử của Giáo hội."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "archiconfrérie" trong các văn bản tôn giáo, nghiên cứu lịch sử, hoặc trong các cuộc thảo luận về các phong trào tôn giáo.
Các biến thể của từ:
  • Confrérie: có nghĩahiệp hội, hội đoàn (nhỏ hơn so với archiconfrérie).
  • Archiprêtre: một thuật ngữ liên quan đến một linh mụcvị trí cao hơn, thườngngười lãnh đạo một giáo khu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Société: xã hội, hiệp hội (có thể không liên quan đến tôn giáo).
  • Association: hiệp hội, tổ chức (cũng có thể không liên quan đến tôn giáo).
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être en confrérie": nghĩathuộc về một hiệp hội nào đó.
  • "Faire partie d'une archiconfrérie": nghĩatham gia vào một tổng giáo đoàn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "archiconfrérie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc lịch sử. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc tài liệu tôn giáo.

danh từ giống cái
  1. tổng giáo đoàn

Comments and discussion on the word "archiconfrérie"