Characters remaining: 500/500
Translation

archiduchesse

Academic
Friendly

Từ "archiduchesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (nữ) được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến chế độ quân chủchâu Âu. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Archiduchesse: là từ chỉ một người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, thườngvợ của một archiduc (vương công, tức là con trai của một vị vua hoặc là một thành viên cấp cao trong hoàng tộc). Từ này thường được dùng trong bối cảnh của Đế quốc Áo các nước châu Âu khác vào thời kỳ trước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Marie-Thérèse d'Autriche était une archiduchesse célèbre." (Marie-Thérèse của Áomột archiduchesse nổi tiếng.)
  2. Trong văn hóa:

    • "L'archiduchesse Sophie a joué un rôle important dans l'histoire de l'Empire austro-hongrois." (Archiduchesse Sophie đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Đế quốc Áo-Hung.)
Các biến thể:
  • Archiduc: danh từ giống đực, chỉ một người đàn ông trong cùng tầng lớp (chồng của archiduchesse).
  • Archiduché: danh từ chỉ lãnh thổ hoặc vùng đất một archiduc cai trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ tính cách hoặc vai trò: Ta có thể sử dụng từ này để mô tả vai trò lịch sử hoặc tính cách của một nhân vật trong tác phẩm văn học.
    • "Dans le roman, l'archiduchesse est dépeinte comme une femme forte et influente." (Trong tiểu thuyết, archiduchesse được mô tảmột người phụ nữ mạnh mẽ ảnh hưởng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Duchesse: chỉ một nữ công tước, thườngngười phụ nữ địa vị cao trong xã hội nhưng không phảithành viên của hoàng tộc.
  • Princesse: công chúa, cũngmột thành viên trong hoàng tộc, nhưng không nhất thiết phảicon trai của một vua.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "archiduchesse", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "la noblesse" (tầng lớp quý tộc) hoặc "la royauté" (hoàng gia) khi nói về các khái niệm liên quan đến hoàng tộc quý tộc.
Tóm lại:

Từ "archiduchesse" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử châu Âu, liên quan đến tầng lớp quý tộc các mối quan hệ trong hoàng tộc.

danh từ giống cái
  1. (sử học) quận công
  2. (sử học) công chúa

Comments and discussion on the word "archiduchesse"