Characters remaining: 500/500
Translation

architectonique

Academic
Friendly

Từ "architectonique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về kiến trúc" hoặc "liên quan đến cấu trúc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế xây dựng, đặc biệt là khi nói đến các quy tắc nguyên tắc trong kiến trúc.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "architectonique" mô tả một cái gì đó liên quan đến kiến trúc hoặc cấu trúc.
  • Danh từ: "l'architectonique" (giống cái) có thể được dùng để chỉ một kết cấu hoặc cấu trúc kiến trúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Règles architectoniques: quy tắc kiến trúc

    • Đâymột ví dụ điển hình về việc sử dụng "architectonique" trong cụm từ mô tả quy tắc trong thiết kế kiến trúc.
  2. L’analyse architectonique d’un bâtiment: phân tích kiến trúc của một tòa nhà

    • Câu này diễn tả việc phân tích các yếu tố cấu trúc thiết kế của một công trình kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật thiết kế, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "esthétique architectonique", tức là "thẩm mỹ kiến trúc", để mô tả vẻ đẹp phong cách của một công trình kiến trúc.
Phân biệt các biến thể:
  • Architectural: Tính từ này cũng có nghĩa tương tự như "architectonique", nhưng thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh có thể không phải lúc nào cũng mang nghĩa sâu sắc như "architectonique".
  • Architecture: Danh từ này chỉ về lĩnh vực kiến trúc như một khoa học hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Structuré: có nghĩa là "cấu trúc", thường được sử dụng để nói về cách tổ chức hoặc sắp xếp của một cái gì đó.
  • Bâtiment: có nghĩa là "tòa nhà", một khái niệm liên quan đến kiến trúc.
Idioms hoặc cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "architectonique", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "mettre en œuvre les règles architectoniques" có nghĩa là "thực hiện các quy tắc kiến trúc".

Kết luận:

"Architectonique" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh nói về kiến trúc thiết kế.

tính từ
  1. (thuộc) thuật kiến trúc
    • Règles architectoniques
      quy tắc kiến trúc
danh từ giống cái
  1. kết cấu, cấu trúc

Comments and discussion on the word "architectonique"