Characters remaining: 500/500
Translation

archiver

Academic
Friendly

Từ "archiver" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "lưu trữ". Đâymột từ ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. "Archiver" thường được sử dụng để chỉ hành động lưu giữ thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu để sử dụng trong tương lai hoặc để bảo quản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Archiver" có nghĩalưu trữ, bảo quản tài liệu, dữ liệu hay thông tin nào đó trong một hệ thống, có thểgiấy tờ hoặc điện tử.
  2. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "archiver" có thể chỉ đến việc nén hoặc sao lưu dữ liệu.
  4. Các biến thể của từ:

    • Danh từ: "archive" (lưu trữ, kho lưu trữ) - chỉ nơi lưu trữ thông tin.
    • Tính từ: "archivistique" (thuộc về lưu trữ) - liên quan đến khoa học lưu trữ.
  5. Từ gần giống:

    • "Stocker" (lưu trữ, lưu giữ) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh lưu trữ vậthoặc dữ liệu.
    • "Conserver" (bảo quản) - có nghĩagiữ lại hoặc bảo vệ một cái gì đó.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Enregistrer" (ghi lại) - thường được dùng khi nói về việc lưu trữ thông tin điện tử.
    • "Sauvegarder" (sao lưu) - sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc bảo vệ dữ liệu.
  7. Idioms cụm động từ:

    • "Mettre de côté" (để sang một bên) - có thể mang nghĩa gần giống với archiver trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương đương.
    • "Faire des sauvegardes" (thực hiện sao lưu) - chỉ việc tạo bản sao của dữ liệu để bảo vệ .
Tóm lại:

"Archiver" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực lưu trữ thông tin tài liệu.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ

Comments and discussion on the word "archiver"