Từ "aristotélicien" trong tiếng Pháp là một tính từ được dùng để chỉ những gì liên quan đến triết lý hoặc học thuyết của Aristote (Arixtốt), một trong những nhà triết học vĩ đại nhất của lịch sử.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
La philosophie aristotélicienne se concentre sur l'éthique et la métaphysique. (Triết lý Aristote tập trung vào đạo đức và siêu hình học.)
Il existe plusieurs écoles de pensée aristotélicienne. (Có nhiều trường phái tư tưởng thuộc về Aristote.)
Un aristotélicien défend l'idée que la vertu est un juste milieu. (Một người theo thuyết Aristote bảo vệ ý tưởng rằng đức hạnh là một sự trung dung hợp lý.)
Les aristotéliciens ont influencé la pensée médiévale. (Những người theo thuyết Aristote đã ảnh hưởng đến tư tưởng thời trung cổ.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Platonicien: Tính từ chỉ về thuyết của Platon, một triết gia đồng thời với Aristote nhưng có tư tưởng khác biệt.
Théorie: Có thể dùng để chỉ bất kỳ lý thuyết nào, không chỉ riêng thuyết của Aristote.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có idiom cụ thể liên quan đến "aristotélicien", bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Être au milieu" (Ở giữa) có thể liên quan đến khái niệm về đức hạnh như một sự trung dung mà Aristote đã đề cập.
Cách sử dụng nâng cao: