Từ tiếng Pháp "arithmétiquement" là một phó từ, có nghĩa là "theo số học". Từ này được hình thành từ danh từ "arithmétique" (số học) và thêm hậu tố "-ment" để chuyển đổi thành phó từ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Lorsque l'on résout ce problème, on doit penser arithmétiquement." (Khi giải quyết vấn đề này, chúng ta phải nghĩ theo cách số học.)
"Les résultats doivent être vérifiés arithmétiquement pour garantir leur exactitude." (Các kết quả phải được kiểm tra theo cách số học để đảm bảo độ chính xác của chúng.)
Các biến thể của từ:
Arithmétique (danh từ): Số học.
Arithméticien (danh từ): Nhà số học, người làm việc với các con số và phép toán.
Arithmétiser (động từ): Thực hiện các phép toán số học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mathématiquement: Theo cách toán học, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn so với "arithmétiquement", nhưng có thể không chỉ giới hạn trong số học.
Numériquement: Theo cách số, thường dùng khi nói về các số và phép toán liên quan đến chúng.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "arithmétiquement", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến số học và toán học như: - Calculer: Tính toán. - Faire des calculs: Thực hiện các phép tính.
Lưu ý:
"Arithmétiquement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, nơi mà việc tính toán và logic số học là cần thiết. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, người ta có thể không dùng từ này thường xuyên, mà thay vào đó sử dụng các từ như "calculer" (tính toán) hoặc "compter" (đếm).