Characters remaining: 500/500
Translation

armillaire

Academic
Friendly

Từ "armillaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vòng" hoặc "vòng tròn", thường được sử dụng để nói về một mô hình thiên cầu, cụ thể hơn là một "sphère armillaire" (mô hình thiên cầu) – một thiết bị dùng để biểu diễn các vị trí của các thiên thể trong không gian.

Định nghĩa:
  • Armillaire (tính từ): Liên quan đến các vòng tròn hoặc cấu trúc dạng vòng.
  • Sphère armillaire: Một mô hình thiên văn học, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, với nhiều vòng tròn thể hiện các mặt phẳng của các hành tinh các ngôi sao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sphère armillaire:

    • "Dans le musée des sciences, il y a une sphère armillaire qui montre la position des étoiles."
    • (Trong bảo tàng khoa học, có một mô hình thiên cầu thể hiện vị trí của các ngôi sao.)
  2. Vòng tròn:

    • "L'armillaire autour du globe terrestre représente les lignes de latitude et de longitude."
    • (Vòng tròn quanh quả địa cầu đại diện cho các đường vĩ độ kinh độ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khoa học, "armillaire" có thể được dùng để mô tả một khái niệm trừu tượng về sự liên kết hoặc cấu trúc của các yếu tố khác nhau trong một hệ thống.
  • Ví dụ: "La théorie de la relativité d'Einstein peut être considérée comme une sphère armillaire de concepts interconnectés."
    • (Lý thuyết tương đối của Einstein có thể được coi là một mô hình thiên cầu của các khái niệm liên kết.)
Từ gần giống:
  • Circulaire: Cũng có nghĩa là "hình tròn", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến các mô hình thiên văn.
  • Rond: Từ này có nghĩa là "tròn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Annulaire: Có nghĩa là "hình vòng", thường được dùng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiên văn học.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Sphère: Có thể kết hợp với "sphère" để tạo thành các cụm từ liên quan đến không gian, như "sphère sociale" (không gian xã hội) hoặc "sphère politique" (không gian chính trị).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "armillaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường chỉ được dùng trong các lĩnh vực khoa học, thiên văn học, hoặc khi nói đến các mô hình trừu tượng.
  • Từ này không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, vì vậy cần phải nắm ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.
tính từ
  1. (Sphère armillaire) mô hình thiên cầu

Comments and discussion on the word "armillaire"