Characters remaining: 500/500
Translation

armorist

/'ɑ:mərist/
Academic
Friendly

Từ "armorist" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chuyên gia về huy hiệu" hoặc "nhà nghiên cứu về huy hiệu". Huy hiệu (hay còn gọi là "heraldry" trong tiếng Anh) một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc thiết kế, sử dụng giải thích các biểu tượng, hình ảnh màu sắc trên huy hiệu, thường được sử dụng trong gia đình, quân đội, hoặc tổ chức.

Cách sử dụng từ "armorist":
  1. Câu dụ cơ bản:

    • "The armorist explained the significance of the colors on the family crest."
    • (Chuyên gia về huy hiệu đã giải thích ý nghĩa của các màu sắc trên huy hiệu của gia đình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "As an armorist, she often participates in conferences discussing the evolution of heraldic symbols throughout history."
    • ( một chuyên gia về huy hiệu, ấy thường tham gia các hội thảo thảo luận về sự tiến hóa của các biểu tượng huy hiệu qua các thời kỳ lịch sử.)
Biến thể của từ:
  • Armor (danh từ): có nghĩa "giáp" hoặc "bảo vệ", nhưng trong ngữ cảnh huy hiệu, liên quan đến các biểu tượng.
  • Heraldry (danh từ): thuật ngữ chỉ lĩnh vực nghiên cứu huy hiệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Herald (danh từ): người thông báo hoặc truyền đạt thông tin, cũng liên quan đến hệ thống huy hiệu.
  • Emblematist (danh từ): chuyên gia về biểu tượng, có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "armorist" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến huy hiệu như: - "Bear arms": mang giáp, có nghĩa tham gia vào chiến tranh hoặc xung đột, nhưng trong ngữ cảnh huy hiệu, có thể liên quan đến việc thể hiện huy hiệu trên giáp (armor).

Tổng kết:

"Armorist" một từ chuyên ngành dùng để chỉ những người kiến thức sâu rộng về huy hiệu. Để hiểu hơn về từ này, bạn có thể tìm hiểu thêm về huy hiệu vai trò của trong lịch sử.

danh từ
  1. chuyên gia (về) huy hiệu

Comments and discussion on the word "armorist"