Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-bouche

Academic
Friendly

Từ "arrière-bouche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khẩu hầu". Khẩu hầuphần nằmphía sau miệng, vai trò quan trọng trong quá trình nuốt phát âm. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học.

Cách sử dụng từ "arrière-bouche":
  1. Trực tiếp trong y học:

    • Ví dụ: "L'arrière-bouche joue un rôle essentiel dans la déglutition." (Khẩu hầu đóng vai trò thiết yếu trong quá trình nuốt.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Mặc dù từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc khi nói về các vấn đề liên quan đến miệng họng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:

    • "Bouche" (miệng) - phần trước của hệ thống tiêu hóa hô hấp.
    • "Pharynx" (họng) - là phần nối giữa miệng thực quản, bao gồm cả khẩu hầu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Pharynx" (họng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng "arrière-bouche" thường chỉ phần cụ thể hơn.
Các cách sử dụng nâng cao idioms:
  • Trong một số trường hợp, "arrière-bouche" có thể được dùng trong các câu thành ngữ hoặc cụm từ, nhưng không phổ biến. Bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn trong ngữ cảnh y học.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Arrière-bouche" chủ yếu chỉ về giải phẫu, nên không nhiều nghĩa khác nhau như một số từ khác. Tuy nhiên, hiểu biết về "arrière-bouche" có thể giúp bạn hiểu hơn về các vấn đề sức khỏe liên quan đến miệng, họng đường tiêu hóa.
Tóm lại:

"Arrière-bouche" là một từ chuyên ngành chỉ phần phía sau miệng trong giải phẫu.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) khẩu hầu

Comments and discussion on the word "arrière-bouche"