Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-corps

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "arrière-corps" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phần thụt vào" trong kiến trúc. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một phần của cấu trúc kiến trúc nào đó, có thểphần thụt vào của một bức tường hoặc một tòa nhà.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Arrière-corps" dùng để chỉ phần thụt vào của một cấu trúc kiến trúc. Ví dụ, trong một ngôi nhà, có thể phần thụt vàophía sau (arrière-corps) so với phần chính của ngôi nhà.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong kiến trúc, bạn có thể nói: "Le bâtiment a un arrière-corps qui donne sur le jardin." (Tòa nhà có một phần thụt vào nhìn ra vườn.)
    • Khi mô tả một công trình kiến trúc, bạn có thể nhấn mạnh vai trò của phần thụt vào: "L'arrière-corps permet d'ajouter de la profondeur à la façade." (Phần thụt vào giúp tạo chiều sâu cho mặt tiền.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Corps" (cơ thể) là một từ gần giống nhưng có nghĩa khác hoàn toàn, thường chỉ về cơ thể con người hoặc vật thể.
    • "Avant-corps" (phần nhô ra) là một từ khác đối lập với "arrière-corps", dùng để chỉ phần nhô ra về phía trước.
  4. Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng "recul" trong một số ngữ cảnh để chỉ sự thụt vào hoặc lùi lại.

  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài thuyết trình về kiến trúc, bạn có thể sử dụng "arrière-corps" để phân tích các yếu tố thiết kế: "L'utilisation de l'arrière-corps dans le design moderne permet une meilleure circulation de l'air et de la lumière." (Việc sử dụng phần thụt vào trong thiết kế hiện đại cho phép lưu thông tốt hơn về không khí ánh sáng.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "arrière-corps". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kiến trúc, bạnthể kết hợp với các từ như "façade" (mặt tiền) hay "élévation" (độ cao) để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.

Tóm lại:

"Arrière-corps" là một thuật ngữ chuyên ngành trong kiến trúc, chỉ phần thụt vào của một công trình.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (kiến trúc) phần thụt vào

Comments and discussion on the word "arrière-corps"