Từ tiếng Pháp "arrière-goût" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "dư vị" trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc hương vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống một cái gì đó. Dư vị có thể là một cảm giác tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào món ăn hoặc đồ uống mà bạn đã tiêu thụ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Arrière-goût sucré: Dư vị ngọt.
Arrière-goût amer: Dư vị đắng.
Arrière-goût acide: Dư vị chua.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Goût: Hương vị, vị.
Saveur: Hương vị, nhưng có thể ám chỉ đến cảm giác tổng thể hơn là chỉ dư vị.
Parfum: Hương thơm, thường dùng trong ngữ cảnh của thực phẩm hoặc đồ uống có mùi thơm.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir bon goût: Có vị ngon, thường dùng để chỉ về sự đánh giá tốt về một món ăn.
Goûter à quelque chose: Nếm thử cái gì đó.