Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-goût

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "arrière-goût" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "dư vị" trong tiếng Việt. thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc hương vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống một cái gì đó. Dư vị có thểmột cảm giác tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào món ăn hoặc đồ uống bạn đã tiêu thụ.

Định nghĩa:
  • Arrière-goût (danh từ giống đực): Dư vị, cảm giác hương vị còn lại sau khi ăn hoặc uống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ce vin a un arrière-goût fruité très agréable. (Rượu vang này có một dư vị trái cây rất dễ chịu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Après avoir mangé ce plat épicé, j'ai ressenti un arrière-goût piquant qui est resté longtemps. (Sau khi ăn món ăn cay này, tôi đã cảm thấy một dư vị cay còn lại rất lâu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Arrière-goût sucré: Dư vị ngọt.
  • Arrière-goût amer: Dư vị đắng.
  • Arrière-goût acide: Dư vị chua.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Goût: Hương vị, vị.
  • Saveur: Hương vị, nhưng có thể ám chỉ đến cảm giác tổng thể hơn là chỉ dư vị.
  • Parfum: Hương thơm, thường dùng trong ngữ cảnh của thực phẩm hoặc đồ uốngmùi thơm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir bon goût: Có vị ngon, thường dùng để chỉ về sự đánh giá tốt về một món ăn.
  • Goûter à quelque chose: Nếm thử cái gì đó.
danh từ giống đực
  1. dư vị

Comments and discussion on the word "arrière-goût"