Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-garde

Academic
Friendly

Từ "arrière-garde" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, có nghĩa là "hậu quân". Đâyphần quân đội được bố tríphía sau để bảo vệ hoặc hỗ trợ cho phần quân đội chính đang chiến đấuphía trước.

Định nghĩa:
  • Arrière-garde: phần quân đội được đặtphía sau để bảo vệ hoặc hỗ trợ cho quân đội chính. Trong một số tình huống, cũng có thể chỉ những người hoặc nhóm nhiệm vụ bảo vệ hoặc hỗ trợ cho một hoạt động hay một nhóm chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự:

    • "L'arrière-garde a réussi à repousser l'ennemi lors de la retraite." (Hậu quân đã thành công trong việc đẩy lùi kẻ thù trong cuộc rút lui.)
  2. Trong một ngữ cảnh rộng hơn:

    • "Dans un projet, il est essentiel d'avoir une arrière-garde pour gérer les imprévus." (Trong một dự án, việc có một hậu quân để xửcác tình huống bất ngờrất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Arrière-garde có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn để chỉ những người hoặc nhóm bảo vệ các giá trị hay ý tưởng trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như văn hóa hoặc nghệ thuật.
    • "Les critiques d'art agissent souvent comme une arrière-garde pour les artistes émergents." (Các nhà phê bình nghệ thuật thường đóng vai trò như một hậu quân cho các nghệ sĩ mới nổi.)
Các từ gần giống:
  • Avant-garde: ngược lại với "arrière-garde", từ này chỉ những người tiên phong, thường trong nghệ thuật hoặc văn hóa.
  • Garde: có nghĩa là "bảo vệ", có thể được sử dụng để chỉ lực lượng bảo vệ nói chung.
Từ đồng nghĩa:
  • Soutien: nghĩa là "hỗ trợ", có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
  • Protection: nghĩa là "bảo vệ", nhưngmức độ chung hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Être en première ligne: nghĩa là "ở tuyến đầu", chỉ những người tham gia trực tiếp vào cuộc chiến hoặc hoạt động.
  • Faire front: nghĩa là "đối mặt" hoặc "đứng vững", thể hiện sự kiên cường trước khó khăn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "arrière-garde", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa bảo vệ hỗ trợ, không chỉ trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác.
danh từ giống cái
  1. (quân sự) hậu quân

Comments and discussion on the word "arrière-garde"