Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-petit-fils

Academic
Friendly

Từ "arrière-petit-fils" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chắt trai" trong tiếng Việt, tức là con của cháu trai. Đâymột danh từ giống đực được sử dụng để chỉ thế hệ thứ ba từ ông bà (cụ) trở xuống.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "arrière-petit-fils" được tạo thành từ ba phần:

    • "arrière" có nghĩa là "phía sau" hoặc "lùi lại",
    • "petit" có nghĩa là "nhỏ" hoặc "nhỏ bé",
    • "fils" có nghĩa là "con trai".
  • Nghĩa: Từ này chỉ người con trai của cháu trai (hoặc cháu gái) bạn. Ví dụ, nếu bạn có một đứa cháu trai, sau này con trai, thì đứa con trai đó chính là "arrière-petit-fils" của bạn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon arrière-petit-fils s'appelle Lucas." (Chắt trai của tôi tên là Lucas.)
  2. Câu phức:

    • "J'ai un fils, un petit-fils et un arrière-petit-fils." (Tôi có một con trai, một cháu trai một chắt trai.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les histoires de famille sont souvent racontées de génération en génération, et mon arrière-petit-fils est très intéressé par notre histoire." (Những câu chuyện gia đình thường được kể từ thế hệ này sang thế hệ khác, chắt trai của tôi rất quan tâm đến lịch sử gia đình chúng tôi.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • "petit-fils": Nghĩa là "cháu trai" (con của con bạn).
  • "arrière-petite-fille": Nghĩa là "chắt gái" (con gái của cháu trai).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "descendant": con cháu, hậu duệ (không phân biệt giới tính).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong tiếng Việt, không từ đồng nghĩa chính xác cho "arrière-petit-fils", nhưng có thể dùng "cháu chắt" để chỉ chung các thế hệ sau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Gia đình: Từ "arrière-petit-fils" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình truyền thống, khi nói về mối quan hệ giữa các thế hệ.

  • Câu nói: "Les racines de la famille sont profondes." (Rễ của gia đình rất sâu) - điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các thế hệ trong gia đình.

danh từ giống đực
  1. chắt trai (của cụ)

Comments and discussion on the word "arrière-petit-fils"