Từ "arrière-vassal" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ hầu" hay "chư hầu của chư hầu". Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nó từ những khía cạnh cơ bản đến nâng cao.
Định nghĩa:
Arrière-vassal (danh từ giống đực): Là một người hoặc một thực thể có mối quan hệ chư hầu với một chư hầu khác. Tức là, nếu một lãnh chúa (vassal) phục tùng một vị lãnh chúa cao hơn, thì "arrière-vassal" là chư hầu của vị lãnh chúa đó.
Ví dụ sử dụng:
"Dans le système féodal, chaque arrière-vassal devait prêter allégeance à son vassal."
(Trong hệ thống phong kiến, mỗi thứ hầu phải thề trung thành với chư hầu của mình.)
Các cách sử dụng khác và từ gần giống:
Vassal: Chư hầu, người phục tùng một lãnh chúa cao hơn.
Seigneur: Lãnh chúa, người giữ quyền lực cao hơn các vassal và arrière-vassal.
Féodal: Liên quan đến hệ thống phong kiến, nơi mà các mối quan hệ giữa các lãnh chúa và chư hầu được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Système féodal: Hệ thống phong kiến, nơi mà các mối quan hệ chư hầu được xác định.
Allégeance: Lời thề trung thành, thể hiện mối quan hệ giữa vassal và seigneur.
Chú ý:
"Arrière-vassal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hệ thống phong kiến ở châu Âu.
Khi sử dụng từ này, cần lưu ý về ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang nói đến, vì các mối quan hệ phong kiến có thể rất phức tạp.