Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-vassal

Academic
Friendly

Từ "arrière-vassal" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ hầu" hay "chư hầu của chư hầu". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từ những khía cạnh cơ bản đến nâng cao.

Định nghĩa:
  • Arrière-vassal (danh từ giống đực): Là một người hoặc một thực thể mối quan hệ chư hầu với một chư hầu khác. Tức là, nếu một lãnh chúa (vassal) phục tùng một vị lãnh chúa cao hơn, thì "arrière-vassal" là chư hầu của vị lãnh chúa đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le seigneur a plusieurs arrière-vassaux."
    • (Vị lãnh chúa nhiều thứ hầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le système féodal, chaque arrière-vassal devait prêter allégeance à son vassal."
    • (Trong hệ thống phong kiến, mỗi thứ hầu phải thề trung thành với chư hầu của mình.)
Các cách sử dụng khác từ gần giống:
  • Vassal: Chư hầu, người phục tùng một lãnh chúa cao hơn.
  • Seigneur: Lãnh chúa, người giữ quyền lực cao hơn các vassal arrière-vassal.
  • Féodal: Liên quan đến hệ thống phong kiến, nơi các mối quan hệ giữa các lãnh chúa chư hầu được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Vassal: Có thể được xem như một từ đồng nghĩa, nhưng "vassal" chỉ ra mối quan hệ trực tiếp hơn với lãnh chúa, trong khi "arrière-vassal" chỉ ra mối quan hệ gián tiếp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Système féodal: Hệ thống phong kiến, nơi các mối quan hệ chư hầu được xác định.
  • Allégeance: Lời thề trung thành, thể hiện mối quan hệ giữa vassal seigneur.
Chú ý:
  • "Arrière-vassal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hệ thống phong kiến ở châu Âu.
  • Khi sử dụng từ này, cần lưu ý về ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến, các mối quan hệ phong kiến có thể rất phức tạp.
danh từ giống đực
  1. thứ hầu (chư hầu của chư hầu)

Comments and discussion on the word "arrière-vassal"