Characters remaining: 500/500
Translation

arsonist

/'ɑ:sənist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "arsonist" một danh từ, có nghĩa "kẻ cố ý gây nên hoả hoạn" hoặc "kẻ đốt phá". Người được gọi là arsonist người hành vi đốt cháy một tài sản (như nhà cửa, xe cộ, hoặc rừng) với mục đích gây hại hoặc để thu lợi cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The police arrested an arsonist who set fire to several buildings in the neighborhood."
    • (Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ đốt phá đã đốt cháy một số tòa nhà trong khu vực.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Investigators are still trying to determine the motive behind the arsonist's actions."
    • (Các nhà điều tra vẫn đang cố gắng xác định động cơ đứng sau hành động của kẻ đốt phá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ liên quan:

    • "Arson" (hành vi đốt phá) - "The act of deliberately setting fire to property."
  • Tính từ liên quan:

    • "Arson-related" (liên quan đến hành vi đốt phá) - "Connected to the act of arson."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Firebug: Cũng có nghĩa kẻ thích gây hoả hoạn, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể ám chỉ những người đốt phá sở thích.
  • Vandal: Kẻ phá hoại, người hành vi phá hoại tài sản, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lửa.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Playing with fire": Làm những điều nguy hiểm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

    • dụ: "He is playing with fire by getting involved with an arsonist."
  • "Set the world on fire": Làm một điều đó rất ấn tượng hoặc nổi bật.

    • dụ: "Her talent will set the world on fire."
Phân biệt các biến thể:
  • Arson: (danh từ) - hành động đốt phá.
  • Arsonist: (danh từ) - người thực hiện hành động đốt phá.
  • Arsonous: (tính từ, ít dùng) - liên quan đến hành vi đốt phá.
danh từ
  1. kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "arsonist"