Characters remaining: 500/500
Translation

artery

/'ɑ:təri/
Academic
Friendly

Từ "artery" trong tiếng Anh có nghĩa "động mạch" trong lĩnh vực giải phẫu, cũng có thể chỉ "đường giao thông chính" trong một ngữ cảnh khác.

Định nghĩa:
  1. Giải phẫu học: "Artery" một mạch máu mang oxy từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.
  2. Giao thông: Trong ngữ cảnh giao thông, "artery" chỉ những con đường lớn, quan trọng lưu lượng giao thông cao, thường kết nối các khu vực khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "The aorta is the largest artery in the body." (Động mạch chủ động mạch lớn nhất trong cơ thể.)
    • "Doctors use stents to open blocked arteries." (Bác sĩ sử dụng stent để mở các động mạch bị tắc.)
  2. Trong giao thông:

    • "The main artery of the city is always congested during rush hour." (Đường giao thông chính của thành phố luôn bị kẹt xe vào giờ cao điểm.)
    • "They are building a new artery to improve traffic flow." (Họ đang xây dựng một con đường chính mới để cải thiện lưu thông giao thông.)
Biến thể của từ:
  • Arterial (tính từ): Liên quan đến động mạch.
    • "Arterial blood carries oxygen." (Máu động mạch mang oxy.)
Từ gần giống:
  • Vein (tĩnh mạch): Mạch máu mang máu từ các bộ phận của cơ thể trở về tim.
  • Capillary (mao mạch): Những mạch máu nhỏ nhất, nơi diễn ra trao đổi chất giữa máu các tế bào.
Từ đồng nghĩa:
  • Main road (đường chính): Trong ngữ cảnh giao thông, có thể sử dụng từ này để chỉ những con đường lớn.
  • Highway (đường cao tốc): Một loại đường lớn, thường không đèn giao thông.
Idioms/Phrasal verbs:
  • "The arteries of the city": Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tuyến đường chính trong một thành phố.
  • "To be in the fast lane" (đi trên đường nhanh): Sử dụng để chỉ một lối sống năng động, nhịp độ nhanh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "artery", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa y học nghĩa giao thông.

danh từ
  1. (giải phẫu) động mạch
  2. đường giao thông chính

Comments and discussion on the word "artery"