Characters remaining: 500/500
Translation

arthralgie

Academic
Friendly

Từ "arthralgie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng đau khớp" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ y học, thường được sử dụng để mô tả tình trạng đaucác khớp xương.

Định nghĩa
  • Arthralgie: Chứng đaumột hay nhiều khớp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm khớp, chấn thương hoặc bệnhkhác liên quan đến hệ xương khớp.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Le patient se plaint d'arthralgie au genou."
  2. Câu nâng cao:

    • "L'arthralgie peut être causée par des maladies auto-immunes."
Các biến thể của từ
  • Arthrite: Viêm khớp, là một tình trạng có thể gây ra chứng đau khớp (arthralgie).
  • Arthrose: Thoái hóa khớp, một bệnhliên quan đến sự lão hóa tổn thương của khớp, cũng có thể gây ra arthralgie.
Từ gần giống / đồng nghĩa
  • Douleur articulaire: Đau khớp, từ này cũng dùng để chỉ tình trạng đaukhớp nhưng có thể bao hàm cả những nguyên nhân khác nhau.
  • Inflammation articulaire: Viêm khớp, thường đi kèm với cảm giác đau sưng.
Các cụm từ / thành ngữ liên quan
  • Avoir des douleurs articulaires: cảm giác đaukhớp.
  • Souffrir d'arthralgie: Chịu đựng chứng đau khớp.
Lưu ý
  • "Arthralgie" thường được dùng trong ngữ cảnh y khoa, vì vậy khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên cân nhắc đối tượng ngữ cảnh.
  • Để phân biệt giữa "arthralgie" các thuật ngữ khác như "arthrite" hay "arthrose", bạn cần hiểu nguyên nhân triệu chứng của từng loại bệnh lý.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng đau khớp

Words Mentioning "arthralgie"

Comments and discussion on the word "arthralgie"