Characters remaining: 500/500
Translation

articulet

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "articulet" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bài (báo) ngắn" hoặc "bài viết ngắn". thường được sử dụng để chỉ những bài viết không quá dài, thường xuất hiện trong các ấn phẩm như báo, tạp chí hoặc trên mạng.

Định nghĩa:
  • Articulet (danh từ giống đực): một bài viết ngắn, thường không nhiều chi tiết, chỉ trình bày những thông tin cơ bản hoặc tin tức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le journal, j'ai lu un articulet sur les nouvelles technologies.
    (Trong tờ báo, tôi đã đọc một bài viết ngắn về công nghệ mới.)

  2. L'articulet que tu as écrit est très informatif.
    (Bài viết ngắn bạn đã viết rất thông tin.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "articulet" có thể được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo chí khi nói về những bài viết ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Article: Là dạng số ít không âm tiết “-let”, "article" có nghĩa là "bài viết" hoặc "bài báo" nói chung, không nhất thiết phải ngắn.
  • Articulet: Là dạng diminutive (giảm nhẹ), mang tính chất thân mật hơn thường chỉ những bài viết ngắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bilan: có thể chỉ một tóm tắt ngắn gọn về một vấn đề.
  • Chronique: thường ám chỉ một bài viết ngắn, mang tính chất bình luận về sự kiện nhưng có thể dài hơn "articulet".
Các idioms cụm động từ:
  • Faire un articulet: Nghĩaviết một bài viết ngắn.
  • Être au courant: Nghĩađược cập nhật thông tin, có thể liên quan đến việc đọc nhiều articule để nắm bắt tin tức.
Kết luận:

Từ "articulet" là một thuật ngữ hữu ích trong ngữ cảnh báo chí truyền thông, giúp bạn hiểu hơn về các bài viết ngắn gọn.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) bài (báo) ngắn

Comments and discussion on the word "articulet"