Characters remaining: 500/500
Translation

aréflexie

Academic
Friendly

Từ "aréflexie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự mất phản xạ". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng cơ thể không còn khả năng phản xạ một cách bình thường. Điều này có thể xảy ra khi các dây thần kinh hoặc tủy sống bị tổn thương, dẫn đến việc cơ thể không thể thực hiện các phản xạ tự động như bình thường.

Cách sử dụng từ "aréflexie":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Le patient présente une aréflexie au niveau des membres inférieurs." (Bệnh nhântình trạng mất phản xạcác chi dưới.)
  2. Ngữ cảnh y học:

    • Ví dụ nâng cao: "L'aréflexie peut être un signe de dommages au système nerveux périphérique." (Mất phản xạ có thểdấu hiệu của tổn thương hệ thần kinh ngoại vi.)
Các biến thể của từ:
  • Aréflexique (tính từ): Từ này mô tả trạng thái của một người hoặc vật không phản xạ.
    • Ví dụ: "Le réflexe aréflexique est un indicateur important dans le diagnostic médical." (Phản xạ mất đimột chỉ số quan trọng trong chẩn đoán y tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hyporéflexie: Tình trạng phản xạ yếu, không hoàn toàn mất, chỉ giảm.

    • Ví dụ: "Le médecin a noté une hyporéflexie chez le patient." (Bác sĩ đã ghi nhận tình trạng phản xạ yếubệnh nhân.)
  • Areflexie: Một cách viết khác của từ "aréflexie", tuy nhiên chúng thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.

Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Réflexe conditionné": Phản xạđiều kiện, một khái niệm trong tâmhọc mô tả phản ứng được hình thành qua học tập.
    • Ví dụ: "Le chien de Pavlov a développé un réflexe conditionné." (Chó của Pavlov đã phát triển một phản xạđiều kiện.)
Tóm lại:

Từ "aréflexie" là một thuật ngữ y học quan trọng để chỉ sự mất khả năng phản xạ. Hiểu về từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức y học mà còn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Pháp liên quan đến sức khỏe bệnh lý.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự mất phản xạ

Comments and discussion on the word "aréflexie"