Từ "asbeste" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "amiăng" hoặc "sợi đá". Đây là một khoáng vật tự nhiên, có cấu trúc dạng sợi, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm chống cháy và cách nhiệt.
Định nghĩa:
Asbeste (danh từ giống đực): Là một loại khoáng vật, thường được biết đến với khả năng chịu nhiệt và không dẫn điện. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với amiăng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm bệnh phổi và ung thư.
Ví dụ sử dụng:
"En raison de ses propriétés isolantes, l'asbeste a été largement utilisé dans les matériaux de construction, mais aujourd'hui, son utilisation est strictement réglementée en raison des risques pour la santé." (Do các tính chất cách nhiệt của nó, amiăng đã được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu xây dựng, nhưng ngày nay, việc sử dụng của nó được quy định nghiêm ngặt do những rủi ro cho sức khỏe.)
Biến thể:
Asbestose: Là một bệnh phổi do tiếp xúc lâu dài với bụi amiăng.
Asbesticide: Một loại chất hóa học có liên quan đến amiăng, thường được dùng trong công nghiệp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Silicate: Là một nhóm khoáng vật khác mà cũng có thể được tìm thấy trong tự nhiên, nhưng không giống với amiăng.
Fibres: Từ này có nghĩa là "sợi", có thể được dùng để chỉ các loại sợi khác nhau, không chỉ riêng amiăng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "asbeste" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ về sức khỏe và an toàn lao động khi nói về amiăng, chẳng hạn như: - "Travailler en toute sécurité" (Làm việc an toàn) - Rất quan trọng khi làm việc với các vật liệu có chứa amiăng.
Chú ý:
Việc sử dụng amiăng đã bị cấm hoặc hạn chế ở nhiều quốc gia do những tác hại nghiêm trọng mà nó gây ra cho sức khỏe con người. Do đó, khi nói về "asbeste", chúng ta cần nhấn mạnh vấn đề an toàn và sức khỏe.