Characters remaining: 500/500
Translation

asbeste

Academic
Friendly

Từ "asbeste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "amiăng" hoặc "sợi đá". Đâymột khoáng vật tự nhiên, cấu trúc dạng sợi, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, đặc biệttrong các sản phẩm chống cháy cách nhiệt.

Định nghĩa:
  • Asbeste (danh từ giống đực): Là một loại khoáng vật, thường được biết đến với khả năng chịu nhiệt không dẫn điện. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với amiăng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm bệnh phổi ung thư.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'asbeste est utilisé dans l'industrie de la construction." (Amiăng được sử dụng trong ngành xây dựng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "En raison de ses propriétés isolantes, l'asbeste a été largement utilisé dans les matériaux de construction, mais aujourd'hui, son utilisation est strictement réglementée en raison des risques pour la santé." (Do các tính chất cách nhiệt của , amiăng đã được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu xây dựng, nhưng ngày nay, việc sử dụng của được quy định nghiêm ngặt do những rủi ro cho sức khỏe.)
Biến thể:
  • Asbestose: Là một bệnh phổi do tiếp xúc lâu dài với bụi amiăng.
  • Asbesticide: Một loại chất hóa học liên quan đến amiăng, thường được dùng trong công nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silicate: Là một nhóm khoáng vật khác cũng có thể được tìm thấy trong tự nhiên, nhưng không giống với amiăng.
  • Fibres: Từ này có nghĩa là "sợi", có thể được dùng để chỉ các loại sợi khác nhau, không chỉ riêng amiăng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "asbeste" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ về sức khỏe an toàn lao động khi nói về amiăng, chẳng hạn như: - "Travailler en toute sécurité" (Làm việc an toàn) - Rất quan trọng khi làm việc với các vật liệu chứa amiăng.

Chú ý:
  • Việc sử dụng amiăng đã bị cấm hoặc hạn chếnhiều quốc gia do những tác hại nghiêm trọng gây ra cho sức khỏe con người. Do đó, khi nói về "asbeste", chúng ta cần nhấn mạnh vấn đề an toàn sức khỏe.
danh từ giống đực
  1. (khoáng vật học) atbet, sợi đá

Comments and discussion on the word "asbeste"