Characters remaining: 500/500
Translation

ascensional

/ə'senʃənl/
Academic
Friendly

Từ "ascensional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa liên quan đến sự bay lên hoặc sự tăng trưởng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không hoặc trong các tình huống mô tả sự phát triển, tiến bộ hoặc đi lên.

Giải thích:
  • Ascensional (tính từ): Mang nghĩa "liên quan đến sự tăng lên" hoặc " xu hướng bay lên". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng không, vật , các lĩnh vực khoa học khác để mô tả các đặc điểm liên quan đến sự tăng trưởng hoặc chuyển động lên phía trên.
dụ sử dụng:
  1. Ascensional power: Sức mạnh để một vật thể có thể bay lên.

    • The rocket's ascensional power allowed it to reach space.
    • (Sức mạnh bay lên của tên lửa đã giúp đạt được không gian.)
  2. Ascensional rate: Tốc độ một vật thể di chuyển lên trên.

    • The ascensional rate of the aircraft must be carefully monitored during takeoff.
    • (Tốc độ bay lên của máy bay phải được theo dõi cẩn thận trong quá trình cất cánh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy từ "ascensional" được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật như dòng chảy của không khí, sự chuyển động của các vật thể trong không gian, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất bay của máy bay.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ascend (động từ): Tăng lên, bay lên.

    • The balloon began to ascend slowly into the sky. (Chiếc bóng bay bắt đầu bay lên chậm rãi vào bầu trời.)
  • Climb (động từ): Leo lên, tăng lên.

    • The mountain climbers had to climb steep slopes to reach the summit. (Những người leo núi phải leo lên những sườn dốc dốc để đến đỉnh.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rise to the occasion: Nâng cao khả năng của bản thân để đáp ứng một thách thức.

    • When faced with difficulties, she always rises to the occasion. (Khi đối mặt với khó khăn, ấy luôn nâng cao khả năng của mình.)
  • Take off: Cất cánh (cũng có nghĩa thành công nhanh chóng).

    • The business really took off after the new marketing strategy was implemented. (Công việc thực sự đã thành công nhanh chóng sau khi chiến lược tiếp thị mới được thực hiện.)
Tóm lại:

Từ "ascensional" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tăng lên hoặc chuyển động lên, như trong hàng không. có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ sức mạnh hay tốc độ bay lên.

tính từ
  1. lên
    • ascensional power
      (hàng không) sức bay lên
    • ascensional rate
      (hàng không) tốc độ bay lên

Comments and discussion on the word "ascensional"