Characters remaining: 500/500
Translation

asexué

Academic
Friendly

Từ "asexué" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả một sinh vật hoặc một người không nhu cầu tình dục.

Định nghĩa:
  • Assexué (tính từ): Trong sinh vật học, thuật ngữ này ám chỉ những sinh vật sinh sản vô tính, tức là không cần sự tham gia của một cá thể khác để sinh sản. Khi nói về con người, "asexué" đề cập đến những người không nhu cầu hoặc ham muốn tình dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về sinh vật học:

    • Les organismes asexués, comme les bactéries, se reproduisent sans échange génétique. (Các sinh vật vô tính, như vi khuẩn, sinh sản không cần trao đổi di truyền.)
  2. Về con người:

    • Certaines personnes s'identifient comme asexuées, ce qui signifie qu'elles n'éprouvent pas d'attirance sexuelle. (Một số người xác định mìnhvô tính, có nghĩahọ không cảm thấy sự hấp dẫn tình dục.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "asexué" trong các cuộc thảo luận về các khía cạnh xã hội hoặc văn hóa liên quan đến giới tính bản dạng giới.
  • Ví dụ: Le terme asexué est souvent mal compris dans nos sociétés, où la sexualité est fortement valorisée. (Thuật ngữ vô tính thường bị hiểu lầm trong xã hội của chúng ta, nơi tình dục được đánh giá cao.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vô tính (tiếng Việt): Cùng nghĩa với "asexué" trong ngữ cảnh sinh vật học.
  • Asexualité: Danh từ tương ứng trong tiếng Pháp, nghĩatình trạng hoặc bản dạng vô tính.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ hoặc thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "asexué", nhưng bạn có thể tìm thấy những cuộc thảo luận về "sexualité" (tình dục) "identité" (bản dạng) trong văn hóa hiện đại.
Lưu ý:
  • Phân biệt "asexué" với các thuật ngữ khác như "homosexuel" (đồng tính) hay "hétérosexuel" (dị tính), chúng đề cập đến các xu hướng tình dục khác nhau.
  • Một số người có thể nhầm lẫn giữa "asexué" "célibataire" (độc thân). Tuy nhiên, "célibataire" chỉ đơn giảntrạng thái chưa mối quan hệ, trong khi "asexué" mô tả một khía cạnh sâu hơn về sự thiếu hụt ham muốn tình dục.
tính từ
  1. (sinh vật học) vô tính
  2. (nói về người) không nhu cầu tình dục

Antonyms

Words Containing "asexué"

Comments and discussion on the word "asexué"