Characters remaining: 500/500
Translation

asparagine

Academic
Friendly

Từ "asparagine" trong tiếng Pháp

Định nghĩa:

"Asparagine" (danh từ giống cái) là một axit amin không thiết yếucông thức hóa học C4H8N2O3. thường được tìm thấy trong thực phẩm như đậu, khoai tây các loại thực vật khác. Asparagine đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein một phần thiết yếu trong sự phát triển của tế bào.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'asparagine est essentielle pour la synthèse des protéines dans le corps."
    • (Asparaginecần thiết cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs ont découvert que l'asparagine joue un rôle crucial dans le métabolisme cellulaire."
    • (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng asparagine đóng vai trò quan trọng trong sự trao đổi chất của tế bào.)
Biến thể của từ:
  • "Asparagines" (số nhiều) chỉ nhiều phân tử asparagine.
  • "Asparagique" (tính từ) có thể được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến asparagine.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glutamine (glutamine): Một axit amin khác cũng chức năng quan trọng trong cơ thể.
  • Protéine (protein): Là loại phân tử lớn được tạo thành từ chuỗi các axit amin, bao gồm cả asparagine.
Cách sử dụng khác ý nghĩa:
  • Asparagine có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong sinh hóa học dinh dưỡng.
  • Từ này không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật nghiên cứu.
Một số cụm từ liên quan:
  • Acides aminés (Axit amin): Nhóm chất asparaginemột phần, vai trò quan trọng trong dinh dưỡng.
  • Métabolisme (Trao đổi chất): Quá trình hóa học trong cơ thể asparagine tham gia.
Kết luận:

"Asparagine" là một từ chuyên ngành trong hóa học sinh học, thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng protein.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) atparagin

Comments and discussion on the word "asparagine"