Characters remaining: 500/500
Translation

aspen

/'æspən/
Academic
Friendly

Từ "aspen" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cây dương rung". Đây một loại cây thường xanh, thuộc họ Salicaceae, nổi bật với hình tim thường màu xanh sáng. Cây aspen thường mọcnhững vùng khí hậu lạnh thường thấy trong các khu rừngBắc Mỹ châu Âu.

Giải thích chi tiết
  1. Danh từ (thực vật học):

    • Cây dương rung: loại cây rất nhạy cảm với gió, khi gió thổi qua, sẽ rung rinh phát ra âm thanh nhẹ nhàng.
  2. Tính từ:

    • Rung rinh, rung: Khi mô tả một điều đó sự rung động nhẹ nhàng, chúng ta có thể sử dụng cụm từ "to tremble like an aspen leaf" (rung như cây dương rung).
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "The aspen trees in the forest are beautiful." (Những cây dương rung trong rừng rất đẹp.)
  • Câu nâng cao:

    • "In the gentle breeze, the leaves of the aspen trembled softly, creating a calming sound." (Trong làn gió nhẹ, những chiếc của cây dương rung rung rinh một cách nhẹ nhàng, tạo ra âm thanh dễ chịu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Birch: Cây bạch dương, cũng một loại cây nhưng không giống như aspen.
  • Poplar: Cây bạch dương, thường được nhầm với aspen cả hai đều thuộc họ Salicaceae.
Idioms Phrasal verbs

Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "aspen", nhưng cụm từ "to tremble like an aspen leaf" có thể được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng.

Tổng kết

Từ "aspen" không chỉ đơn thuần tên của một loại cây, còn mang đến những hình ảnh về vẻ đẹp tự nhiên sự nhạy cảm của với môi trường.

danh từ
  1. (thực vật học) cây dương rung
tính từ
  1. (thuộc) cây dương rung
  2. rung, rung rinh
Idioms
  • to tremble like an aspen leaf
    run như cầy sấy

Comments and discussion on the word "aspen"