Characters remaining: 500/500
Translation

asphyxiated

Academic
Friendly

Từ "asphyxiated" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa "trong trạng thái bị ngạt" hoặc "bị ngạt thở". Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng khi một người hoặc một sinh vật không nhận đủ oxy, dẫn đến khó thở hoặc thậm chí có thể nguy hiểm đến tính mạng.

Cách sử dụng dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The child was asphyxiated after getting stuck in the small space." (Đứa trẻ bị ngạt thở sau khi bị kẹt trong không gian nhỏ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The firefighters rescued the family from the burning building, saving them from being asphyxiated by smoke." (Những người lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy, cứu họ khỏi bị ngạt thở bởi khói.)
Phân biệt biến thể:
  • Asphyxiate (động từ): "to asphyxiate" có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó bị ngạt. dụ: "The smoke can asphyxiate anyone who inhales it for too long." (Khói có thể làm ngạt thở bất kỳ ai hít phải quá lâu.)
  • Asphyxiation (danh từ): tình trạng bị ngạt. dụ: "Asphyxiation can occur in confined spaces." (Ngạt thở có thể xảy ra trong những không gian chật hẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suffocate: cũng có nghĩa bị ngạt, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau. dụ: "She felt suffocated in the crowded room." ( ấy cảm thấy bị ngạt thở trong căn phòng đông người.)
  • Choke: một hành động cụ thể khi một vật cản trở đường thở. dụ: "He choked on a piece of food." (Anh ấy bị nghẹn một miếng thức ăn.)
Idioms phrasal verbs:
  • Choke up: có nghĩa cảm thấy nghẹn ngào, thường dùng khi ai đó xúc động quá mức. dụ: "She choked up when she talked about her late grandmother." ( ấy nghẹn ngào khi nói về đã khuất.)
  • Suffocate under pressure: nghĩa cảm thấy bị áp lực nặng nề, không thể thở được.
Adjective
  1. trong trạng thái, tình trạng bị ngạt

Comments and discussion on the word "asphyxiated"