Characters remaining: 500/500
Translation

astringence

Academic
Friendly

Từ "astringence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính se", thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc ẩm thực để mô tả cảm giác một chất gây ra khi làm se lại các trong cơ thể hoặc khi nếm một loại thực phẩm.

Định nghĩa đơn giản:
  • Astringence (tính se): Là cảm giác một chất gây ra khi làm cho da hoặc niêm mạc của cơ thể trở nên chặt chẽ hơn, như cảm giác khi ăn một loại trái cây chua hoặc uống một loại rượu vang tannique ( chứa tannin).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Le vin rouge a une certaine astringence qui donne du caractère au goût."
    • (Rượu vang đỏmột chút tính se, điều này mang lại đặc trưng cho hương vị.)
  2. Trong y học:

    • "L'astringence de certaines plantes médicinales peut aider à réduire l'inflammation."
    • (Tính se của một số loại thảo mộc y học có thể giúp giảm viêm.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Astringent (tính từ): Từ này dùng để mô tả một chất tính se. Ví dụ: "Les fruits astringents comme le coing sont souvent utilisés dans les confitures." (Các loại trái cây tính se như quả táo chín thường được sử dụng trong mứt.)

  • Astringe (động từ): Tuy không phổ biến lắm trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng từ này nguồn gốc từ từ "astringence". Ví dụ: "Ces médicaments astringents aident à contrôler les saignements." (Những loại thuốc tính se này giúp kiểm soát chảy máu.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tannin (tannin): Là một hợp chất tự nhiên thường trong rượu vang, cũng tính se.
  • Serré (chặt chẽ): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này có thể được dùng để mô tả cảm giác chặt chẽ tương tự.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un goût astringent": Diễn tả một loại thực phẩm hoặc đồ uống có một vị se rõ rệt.
  • "Ressentir l'astringence": Cảm giác se khi ăn hoặc uống một thứ đó tính chất đó.
Chú ý:
  • Phân biệt với từ "acidité": Mặc dù cả hai từ này đều mô tả cảm giác khi nếm, "acidité" (tính chua) không hoàn toàn giống với "astringence". Tính chua thường gây cảm giác tươi mát, trong khi tính se lại làm cho miệng cảm thấy khô chặt chẽ hơn.
danh từ giống cái
  1. (y học) tính se

Comments and discussion on the word "astringence"