Từ "astringence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "tính se", thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc ẩm thực để mô tả cảm giác mà một chất gây ra khi nó làm se lại các mô trong cơ thể hoặc khi nếm một loại thực phẩm.
Trong ẩm thực:
Trong y học:
Astringent (tính từ): Từ này dùng để mô tả một chất có tính se. Ví dụ: "Les fruits astringents comme le coing sont souvent utilisés dans les confitures." (Các loại trái cây có tính se như quả táo chín thường được sử dụng trong mứt.)
Astringe (động từ): Tuy không phổ biến lắm trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng từ này có nguồn gốc từ từ "astringence". Ví dụ: "Ces médicaments astringents aident à contrôler les saignements." (Những loại thuốc có tính se này giúp kiểm soát chảy máu.)