Characters remaining: 500/500
Translation

asymptotic

/,æsimp'tɔtik/
Academic
Friendly

Từ "asymptotic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, thống , khoa học máy tính. Dưới đây một giải thích chi tiết dễ hiểu về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

"Asymptotic" (tiếng Việt: "tiệm cận") dùng để chỉ một đặc điểm hoặc hành vi của một hàm số khi các biến của tiến gần tới một giá trị nhất định, thường cùng (∞). Trong ngữ cảnh này, "asymptotic" thể hiện cách một hàm số tiếp cận một giá trị hoặc một đường thẳng nhất định không bao giờ thực sự chạm vào giá trị đó.

dụ sử dụng:
  1. Toán học:

    • "The asymptotic behavior of the function indicates that it approaches zero as x approaches infinity."
    • (Hành vi tiệm cận của hàm số cho thấy rằng tiến gần đến 0 khi x tiến gần đếncùng.)
  2. Khoa học máy tính:

    • "In algorithm analysis, we often describe the asymptotic complexity of an algorithm using Big O notation."
    • (Trong phân tích thuật toán, chúng ta thường mô tả độ phức tạp tiệm cận của một thuật toán bằng ký hiệu Big O.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Asymptotic" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ các hàm số còn cả các chuỗi, phân phối xác suất trong thống , thậm chí các mô hình trong lý thuyết điều khiển.
Biến thể của từ:
  • "Asymptote" (danh từ): Đường tiệm cận, tức là đường một hàm số tiến gần tới nhưng không bao giờ chạm vào.
  • "Asymptotically" (trạng từ): Một cách thức hành vi tiệm cận diễn ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Limit" (giới hạn): Thường được dùng trong ngữ cảnh toán học để chỉ giá trị một hàm số tiến gần tới.
  • "Approach" (tiến gần): Có thể sử dụng để mô tả hành động tiến gần đến một giá trị nào đó.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, "asymptotic" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "asymptotic analysis" (phân tích tiệm cận) hay "asymptotic notation" (ký hiệu tiệm cận).

Kết luận:

Từ "asymptotic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong toán học khoa học máy tính.

tính từ
  1. (toán học) tiệm cận

Comments and discussion on the word "asymptotic"