Characters remaining: 500/500
Translation

asyndète

Academic
Friendly

Từ "asyndète" trong tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "không liên từ" hoặc "không kết nối". Đâymột thuật ngữ trong ngữ pháp văn học, dùng để chỉ việc liệt kê các thành phần trong một câu không sử dụng các liên từ như "", "hoặc".

Định nghĩa:
  • Asyndète (danh từ giống cái): Sự không sử dụng liên từ giữa các thành phần trong câu, thường được dùng để tạo ra sự nhấn mạnh, tốc độ hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • "Je suis allé au marché, j'ai acheté des pommes, des oranges, des bananes." (Tôi đã đi chợ, tôi đã mua táo, cam, chuối.)
    • Đâymột câu sử dụng liên từ "" (et) để kết nối các món đồ.
  2. Câu với asyndète:

    • "Je suis allé au marché, acheté des pommes, des oranges, des bananes."
    • đây, không sử dụng liên từ, tạo ra cảm giác nhanh chóng mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, asyndète thường được dùng để tạo ra nhịp điệu cảm xúc.
    • Ví dụ: "Lumière, ombre, silence." (Ánh sáng, bóng tối, im lặng.)
    • Việc không liên từ giữa các từ làm cho câu trở nên mạnh mẽ gợi lên nhiều cảm xúc hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • Polysyndète: Đâykhái niệm ngược lại với asyndète, trong đó quá nhiều liên từ được sử dụng, ví dụ: "Je veux manger et boire et dormir." (Tôi muốn ăn uống ngủ.) Sự lặp lại này có thể tạo ra một cảm giác chậm lại hoặc nhấn mạnh.
Từ gần giống:
  • Ellipsis (lược bỏ): Là việc bỏ một hoặc nhiều từ trong câu không làm mất đi nghĩa của câu, ví dụ: "Je veux du pain, et moi aussi." (Tôi muốn bánh mì, tôi cũng vậy.) Có thể lược bỏ "je veux" trước "moi aussi".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "asyndète", nhưng có thể coi "ellipses" hoặc "suspension" là những khái niệm liên quan trong ngữ pháp.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến asyndète, nhưng việc sử dụng asyndète có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong văn học hoặc khi diễn đạt ý tưởng một cách súc tích mạnh mẽ hơn.
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự không gióng đôi (thể nhiễm sắc)

Comments and discussion on the word "asyndète"