Characters remaining: 500/500
Translation

asynergie

Academic
Friendly

Từ "asynergie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Để dễ hiểu, ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa:

Asynergie (danh từ giống cái) là tình trạng các hoặc nhóm không hoạt động đồng bộ với nhau. Điều này có thể dẫn đến việc giảm hiệu suất vận động hoặc gây khó khăn trong các hoạt động thể chất.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'asymétrie des mouvements peut être due à une asynergie."
    • (Sự không đối xứng trong vận động có thể do chứng mất đồng vận.)
  2. Trong thể thao:

    • "Un athlète souffrant d'asynergie peut avoir du mal à exécuter ses mouvements correctement."
    • (Một vận động viên bị chứng mất đồng vận có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các động tác đúng cách.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Asynergie fonctionnelle: chỉ tình trạng các không hoạt động cùng nhau trong một chức năng nhất định.
  • Asynergie neurologique: đề cập đến sự mất khả năng phối hợp do các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh.
Phân biệt các biến thể:
  • Synergie: là từ đối lập với "asynergie", có nghĩasự phối hợp tốt giữa các hoặc các nhóm , cho phép thực hiện các động tác một cách hiệu quả hơn.
    • Ví dụ: "La synergie entre les muscles est essentielle pour le mouvement." (Sự phối hợp giữa các rất quan trọng cho chuyển động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coordination: sự phối hợp, tương tự như "synergie".
  • Désynchronisation: sự mất đồng bộ, có thể dùng để chỉ tình trạng tương tự trong một số bối cảnh.
Idioms phrased verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "asynergie", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "avoir des difficultés à se synchroniser" (gặp khó khăn trong việc đồng bộ).
Tóm lại:

"Asynergie" là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, dùng để chỉ tình trạng mất khả năng phối hợp giữa các , ảnh hưởng đến hiệu suất vận động.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng mất đồng vận

Comments and discussion on the word "asynergie"